株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Hồ Thị Giỏi (CĐSL) | 290,150 | 0.41% | 31/10/2009 | |
Hồ Thị Giang (CĐSL) | 290,000 | 0.41% | 31/10/2009 | |
NIS GROUP CO., LTD | 283,019 | 0.40% | 31/12/2010 | |
Indochina Capital Investments SPC | 186,009 | 0.26% | 31/12/2010 | |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Mêkông | 99,450 | 0.14% | 31/12/2010 | |
Nguyễn Thị Hương Anh (Vợ Ông Võ Đăng Cảnh - Phó TGĐ) | 50,450 | 0.07% | 31/10/2009 | |
Trương Quang Mẫn (TVHĐQT miễn nhiệm) | 3,300 | 0.00% | 31/12/2010 | |
Mai Quốc Bảo (Em Ông Mai Hà Thanh Hùng - Phó CTHĐQT) | 2,200 | 0.00% | 31/10/2009 | |
Chung Trần Quốc Huy | Kế toán trưởng | 1,200 | 0.00% | 31/12/2010 |
Nguyễn Thị Cúc | Trưởng ban kiếm soát | 300 | 0.00% | 31/12/2010 |
Lê Nguyễn Anh Tuấn (PTGĐ miễn nhiệm) | 300 | 0.00% | 31/12/2010 | |
Võ Đăng Cảnh (PTGĐ miễn nhiệm) | 200 | 0.00% | 31/10/2009 | |
Doãn Công Anh Thư (Vợ Ông Mai Hà Thanh Hùng - Phó CTHĐQT) | 200 | 0.00% | 31/10/2009 |