株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
CTCP Đầu tư ngành nước DNP | 6,840,000 | 86.36% | 31/12/2021 | |
Lê Hải Đoàn | 504,576 | 6.37% | 17/11/2020 | |
CTCP Tập đoàn Quốc tế Đông Á | 418,464 | 5.28% | 17/11/2020 | |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 72,000 | 0.91% | 11/11/2019 | |
Đỗ Phương Nam | 10,000 | 0.13% | 07/02/2018 | |
Phạm Việt Anh | 2,000 | 0.03% | 26/02/2018 | |
Lê Văn Luyện | Thành viên HĐQT | 2,000 | 0.03% | 31/12/2021 |
Nguyễn Đình Tiến | 1,200 | 0.02% | 11/11/2019 | |
Đỗ Thị Thanh Thủy | 1,000 | 0.01% | 26/02/2018 | |
Phan Thị Tuyết Lan | 400 | 0.01% | 03/07/2018 | |
Đào Thanh Thủy | 0 | 0.00% | 28/06/2022 | |
Đặng Thu Hải | 0 | 0.00% | 28/06/2022 | |
Vũ Thúy Hà | 0 | 0.00% | 28/06/2022 | |
Nguyễn Danh Hiếu | Chủ tịch HĐQT | 0 | 0.00% | 28/06/2022 |
Nguyễn Thị Phương Thành | 0 | 0.00% | 28/06/2022 | |
Trịnh Ba Duy | Phó Giám đốc | 0 | 0.00% | 28/06/2022 |
Nguyễn Trung Hòa | PGĐ Kinh Doanh | 0 | 0.00% | 28/06/2022 |
Nguyễn Sinh Dũng Thắng | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 28/06/2022 |
Trịnh Đức Hoàng | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 28/06/2022 |
Phan Thùy Giang | 0 | 0.00% | 28/06/2022 |