単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 41,885 44,749 67,271 217,112 82,897
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,212 1,308 23,536 17,819 18,636
1. Tiền 30,212 1,308 13,536 2,819 3,636
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 10,000 15,000 15,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 36,000 38,293 57,500 57,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,114 1,146 1,372 286 3,080
1. Phải thu khách hàng 278 190 184 205 2,866
2. Trả trước cho người bán 1,244 546 877 11 168
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 605 421 313 94 61
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14 -12 -2 -24 -15
IV. Tổng hàng tồn kho 7,792 3,957 3,844 3,817 3,634
1. Hàng tồn kho 7,792 3,957 3,844 3,817 3,634
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,766 2,338 225 137,689 47
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 1,690 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,766 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 648 225 0 47
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 137,689 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 81,811 268,549 266,035 120,874 255,397
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 64,081 70,721 66,086 66,615 68,266
1. Tài sản cố định hữu hình 63,367 70,585 65,994 66,568 68,248
- Nguyên giá 174,730 188,765 194,210 205,810 218,318
- Giá trị hao mòn lũy kế -111,363 -118,180 -128,216 -139,242 -150,070
2. Tài sản cố định thuê tài chính 535 0 0 0 0
- Nguyên giá 804 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -269 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 180 136 92 48 18
- Nguyên giá 220 220 220 220 220
- Giá trị hao mòn lũy kế -40 -84 -128 -172 -202
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 177,247 183,291 46,292 183,718
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 98,487 183,291 46,292 183,718
3. Đầu tư dài hạn khác 0 21,277 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 16,941 19,116 15,569 7,927 3,413
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,941 19,116 15,569 7,927 3,413
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 123,696 313,298 333,306 337,985 338,293
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 46,210 218,515 220,650 217,583 215,305
I. Nợ ngắn hạn 31,085 44,468 46,568 192,902 49,665
1. Vay và nợ ngắn 753 3,238 22,215 169,541 27,055
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 12,052 12,409 7,729 6,786 7,314
4. Người mua trả tiền trước 232 106 391 501 312
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,379 3,713 5,096 5,018 5,120
6. Phải trả người lao động 6,987 2,646 3,195 3,525 3,408
7. Chi phí phải trả 290 7,807 7,213 7,202 6,035
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,413 14,261 551 204 358
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 15,125 174,046 174,082 24,682 165,640
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 15,125 174,046 174,082 24,682 165,640
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 77,485 94,783 112,656 120,402 122,988
I. Vốn chủ sở hữu 77,485 94,783 112,656 120,402 122,988
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 55,000 55,000 66,000 79,200 79,200
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,485 39,783 46,656 41,202 43,788
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,979 287 178 125 63
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 123,696 313,298 333,306 337,985 338,293