Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
691,486
|
728,582
|
650,148
|
719,280
|
719,517
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
691,486
|
728,581
|
650,148
|
719,280
|
719,517
|
Giá vốn hàng bán
|
609,206
|
648,985
|
578,732
|
625,907
|
636,432
|
Lợi nhuận gộp
|
82,280
|
79,596
|
71,416
|
93,374
|
83,085
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
11,777
|
9,382
|
7,639
|
13,563
|
14,010
|
Chi phí tài chính
|
632
|
925
|
406
|
1,296
|
145
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
5,855
|
5,219
|
4,751
|
5,894
|
5,332
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
30,321
|
32,227
|
33,817
|
56,307
|
44,307
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
57,249
|
50,607
|
40,081
|
43,439
|
47,311
|
Thu nhập khác
|
334
|
96
|
1,845
|
537
|
1
|
Chi phí khác
|
988
|
120
|
175
|
124
|
457
|
Lợi nhuận khác
|
-654
|
-24
|
1,669
|
413
|
-455
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
56,595
|
50,583
|
41,750
|
43,852
|
46,856
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9,634
|
8,476
|
7,141
|
7,186
|
7,227
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
9,634
|
8,476
|
7,141
|
7,186
|
7,227
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
46,961
|
42,107
|
34,609
|
36,667
|
39,629
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
46,961
|
42,107
|
34,609
|
36,667
|
39,629
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|