TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,674,658
|
6,040,107
|
5,858,656
|
5,688,336
|
5,504,718
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,827,056
|
1,367,496
|
1,689,713
|
2,435,058
|
2,017,367
|
1. Tiền
|
818,394
|
835,167
|
530,364
|
1,298,775
|
1,179,220
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,008,663
|
532,329
|
1,159,349
|
1,136,283
|
838,146
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
697,156
|
1,506,625
|
1,391,367
|
1,079,610
|
197,451
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,848,856
|
1,379,549
|
1,922,464
|
1,232,500
|
2,530,441
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,086,037
|
875,229
|
1,188,994
|
712,707
|
938,088
|
2. Trả trước cho người bán
|
283,890
|
329,637
|
317,820
|
343,903
|
698,842
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
105,992
|
125,025
|
129,340
|
137,798
|
159,318
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12,556
|
-10,240
|
-10,240
|
-24,975
|
-25,116
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,135,368
|
1,559,083
|
690,502
|
760,811
|
604,261
|
1. Hàng tồn kho
|
1,154,742
|
1,582,848
|
704,119
|
762,528
|
605,618
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-19,374
|
-23,765
|
-13,616
|
-1,717
|
-1,357
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
166,221
|
227,355
|
164,609
|
180,357
|
155,198
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
22,630
|
23,288
|
15,936
|
13,139
|
21,079
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
139,903
|
200,890
|
145,687
|
164,283
|
133,103
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,688
|
3,176
|
2,986
|
2,935
|
1,016
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5,227,313
|
5,189,928
|
5,751,606
|
5,846,640
|
6,181,900
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
137,515
|
119,897
|
153,206
|
84,393
|
405,525
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
69,840
|
0
|
0
|
2,096
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
15,734
|
7,987
|
9,860
|
5,143
|
6,591
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,018,003
|
2,062,651
|
1,998,479
|
1,946,902
|
1,964,597
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,941,447
|
1,969,854
|
1,906,791
|
1,855,649
|
1,817,950
|
- Nguyên giá
|
3,708,162
|
3,797,554
|
3,800,057
|
3,815,717
|
3,844,355
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,766,715
|
-1,827,700
|
-1,893,266
|
-1,960,068
|
-2,026,405
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
76,557
|
92,797
|
91,688
|
91,253
|
146,647
|
- Nguyên giá
|
99,806
|
116,906
|
117,008
|
117,926
|
175,184
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23,250
|
-24,109
|
-25,320
|
-26,673
|
-28,537
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
487,328
|
477,373
|
468,794
|
1,317,371
|
1,358,592
|
- Nguyên giá
|
599,919
|
599,919
|
601,309
|
1,467,004
|
1,523,551
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-112,591
|
-122,546
|
-132,514
|
-149,633
|
-164,959
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,582,738
|
1,306,032
|
1,317,955
|
1,328,045
|
1,353,097
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,552,738
|
1,306,032
|
1,317,955
|
1,328,045
|
1,353,097
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
269,602
|
839,363
|
768,585
|
816,180
|
833,569
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
265,934
|
834,028
|
762,223
|
801,065
|
816,695
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
3,668
|
5,335
|
6,363
|
15,115
|
16,874
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
31,449
|
60,714
|
58,982
|
57,203
|
46,268
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
10,901,971
|
11,230,035
|
11,610,262
|
11,534,976
|
11,686,618
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,670,841
|
4,885,760
|
5,162,454
|
5,614,690
|
5,623,021
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,265,393
|
3,596,440
|
3,206,292
|
3,746,884
|
3,411,149
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,166,459
|
2,103,987
|
2,055,450
|
2,625,493
|
2,382,591
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
583,339
|
678,530
|
565,316
|
499,543
|
547,737
|
4. Người mua trả tiền trước
|
145,739
|
266,498
|
118,527
|
144,718
|
115,433
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,948
|
27,514
|
52,058
|
18,598
|
30,581
|
6. Phải trả người lao động
|
30,601
|
30,406
|
32,876
|
34,534
|
34,525
|
7. Chi phí phải trả
|
24,212
|
28,610
|
38,739
|
132,687
|
106,888
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
221,950
|
359,776
|
257,800
|
167,431
|
84,446
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
5,204
|
4,981
|
4,198
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,405,448
|
1,289,320
|
1,956,162
|
1,867,806
|
2,211,872
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
358
|
0
|
0
|
2,096
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
8,828
|
8,828
|
8,828
|
8,828
|
8,828
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,228,962
|
1,143,791
|
1,099,099
|
358,671
|
329,579
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12,126
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4,411
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
6,231,131
|
6,344,275
|
6,447,808
|
5,920,286
|
6,063,597
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
6,231,131
|
6,344,275
|
6,447,808
|
5,920,286
|
6,063,597
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,822,745
|
3,822,745
|
3,822,745
|
3,822,745
|
3,822,745
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
823,946
|
823,946
|
823,946
|
823,946
|
823,946
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
44,745
|
18,751
|
18,751
|
18,751
|
18,751
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
11,968
|
17,958
|
22,766
|
23,956
|
24,464
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
80,482
|
80,482
|
80,482
|
80,482
|
80,482
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
13,177
|
13,177
|
13,177
|
13,177
|
13,177
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
773,595
|
797,056
|
893,732
|
565,861
|
693,520
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10,878
|
11,679
|
8,507
|
3,497
|
2,274
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
660,473
|
770,159
|
772,208
|
571,368
|
586,512
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
10,901,971
|
11,230,035
|
11,610,262
|
11,534,976
|
11,686,618
|