単位: 1.000.000đ
  2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 576,214 498,312 419,026
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,033 3,313 30,708
1. Tiền 1,033 813 1,646
2. Các khoản tương đương tiền 0 2,500 29,062
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,863 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 185,187 401,207 259,225
1. Phải thu khách hàng 170,564 215,305 69,218
2. Trả trước cho người bán 66,117 239,852 131,715
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,571 1,938 28,783
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -53,065 -55,887 -21
IV. Tổng hàng tồn kho 341,529 93,791 129,093
1. Hàng tồn kho 341,529 93,791 129,093
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7,603 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7,603 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 707,254 799,221 905,046
I. Các khoản phải thu dài hạn 84,000 78,853 72,615
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 84,000 78,853 72,615
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0
II. Tài sản cố định 534,646 653,849 574,124
1. Tài sản cố định hữu hình 531,936 651,503 572,141
- Nguyên giá 915,876 1,100,133 1,087,989
- Giá trị hao mòn lũy kế -383,940 -448,630 -515,849
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,542 2,201 1,860
- Nguyên giá 2,727 2,727 2,727
- Giá trị hao mòn lũy kế -186 -527 -867
3. Tài sản cố định vô hình 169 146 123
- Nguyên giá 455 455 455
- Giá trị hao mòn lũy kế -286 -309 -331
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,500 0 85,800
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 85,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 48,478 66,519 87,546
1. Chi phí trả trước dài hạn 48,478 66,519 87,546
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,283,468 1,297,533 1,324,072
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 217,749 129,950 144,847
I. Nợ ngắn hạn 215,501 128,102 143,472
1. Vay và nợ ngắn 101,779 52,330 55,482
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0
3. Phải trả người bán 37,260 4,580 2,335
4. Người mua trả tiền trước 168 240 9,055
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 75,592 59,156 69,097
6. Phải trả người lao động 0 4,434 0
7. Chi phí phải trả 246 6,527 6,520
8. Phải trả nội bộ 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 455 836 982
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,249 1,848 1,375
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 1,680 1,200 720
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 569 648 655
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,065,719 1,167,584 1,179,226
I. Vốn chủ sở hữu 1,065,719 1,167,584 1,179,226
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,179,000 1,179,000 1,179,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -113,281 -11,416 226
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,283,468 1,297,533 1,324,072