単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 183,161 176,835 178,337 173,749 172,321
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44,815 38,548 39,022 22,889 27,594
1. Tiền 10,815 18,548 9,022 22,889 27,594
2. Các khoản tương đương tiền 34,000 20,000 30,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,135 24,135 13,000 5,000 0
1. Đầu tư ngắn hạn 4,135 4,135 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,521 9,233 12,329 13,844 12,143
1. Phải thu khách hàng 8,568 6,772 6,537 12,105 10,145
2. Trả trước cho người bán 0 101 33 98 65
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,141 3,549 6,947 3,125 3,417
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,188 -1,188 -1,188 -1,484 -1,484
IV. Tổng hàng tồn kho 107,847 100,459 109,886 127,268 127,476
1. Hàng tồn kho 107,847 100,459 109,886 127,268 127,476
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,844 4,460 4,101 4,747 5,108
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,844 4,460 4,101 4,573 4,934
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 175 174
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 36,939 36,179 39,772 39,109 38,514
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 25,431 24,730 24,249 23,645 23,110
1. Tài sản cố định hữu hình 6,250 5,709 5,387 4,942 4,566
- Nguyên giá 92,021 92,021 92,156 92,156 92,156
- Giá trị hao mòn lũy kế -85,770 -86,312 -86,769 -87,214 -87,590
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 19,180 19,021 18,862 18,703 18,545
- Nguyên giá 27,838 27,838 27,838 27,838 27,838
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,658 -8,817 -8,976 -9,134 -9,293
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10,688 10,688 14,823 14,823 14,823
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,688 10,688 10,688 10,688 10,688
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 4,135 4,135 4,135
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 820 760 700 640 580
1. Chi phí trả trước dài hạn 820 760 700 640 580
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 220,100 213,014 218,110 212,857 210,835
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 9,494 8,887 15,023 10,222 10,271
I. Nợ ngắn hạn 8,388 7,803 13,939 9,148 9,197
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 314 3,809 7,127 5,888 6,158
4. Người mua trả tiền trước 5,048 687 2,887 365 452
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 143 382 78 4 1
6. Phải trả người lao động 0 0 921 0 942
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 155 192 229 127 224
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,106 1,084 1,084 1,073 1,073
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,035 1,035 1,035 1,035 1,035
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 71 49 49 38 38
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 210,606 204,127 203,087 202,636 200,564
I. Vốn chủ sở hữu 210,606 204,127 203,087 202,636 200,564
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 123,464 123,464 123,464 123,464 123,464
2. Thặng dư vốn cổ phần 93,326 93,326 93,326 93,326 93,326
3. Vốn khác của chủ sở hữu 1,288 1,288 1,288 1,288 1,288
4. Cổ phiếu quỹ -27,814 -27,814 -27,814 -27,814 -27,814
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 5,838 5,838 5,838 5,838 5,838
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,505 8,026 6,986 6,535 4,463
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,729 2,733 2,696 2,764 1,421
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 220,100 213,014 218,110 212,857 210,835