TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
183,161
|
176,835
|
178,337
|
173,749
|
172,321
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
44,815
|
38,548
|
39,022
|
22,889
|
27,594
|
1. Tiền
|
10,815
|
18,548
|
9,022
|
22,889
|
27,594
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
34,000
|
20,000
|
30,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
16,135
|
24,135
|
13,000
|
5,000
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
4,135
|
4,135
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
10,521
|
9,233
|
12,329
|
13,844
|
12,143
|
1. Phải thu khách hàng
|
8,568
|
6,772
|
6,537
|
12,105
|
10,145
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
101
|
33
|
98
|
65
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,141
|
3,549
|
6,947
|
3,125
|
3,417
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,188
|
-1,188
|
-1,188
|
-1,484
|
-1,484
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
107,847
|
100,459
|
109,886
|
127,268
|
127,476
|
1. Hàng tồn kho
|
107,847
|
100,459
|
109,886
|
127,268
|
127,476
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,844
|
4,460
|
4,101
|
4,747
|
5,108
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,844
|
4,460
|
4,101
|
4,573
|
4,934
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
175
|
174
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
36,939
|
36,179
|
39,772
|
39,109
|
38,514
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
25,431
|
24,730
|
24,249
|
23,645
|
23,110
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,250
|
5,709
|
5,387
|
4,942
|
4,566
|
- Nguyên giá
|
92,021
|
92,021
|
92,156
|
92,156
|
92,156
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-85,770
|
-86,312
|
-86,769
|
-87,214
|
-87,590
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
19,180
|
19,021
|
18,862
|
18,703
|
18,545
|
- Nguyên giá
|
27,838
|
27,838
|
27,838
|
27,838
|
27,838
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,658
|
-8,817
|
-8,976
|
-9,134
|
-9,293
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10,688
|
10,688
|
14,823
|
14,823
|
14,823
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
10,688
|
10,688
|
10,688
|
10,688
|
10,688
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
4,135
|
4,135
|
4,135
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
820
|
760
|
700
|
640
|
580
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
820
|
760
|
700
|
640
|
580
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
220,100
|
213,014
|
218,110
|
212,857
|
210,835
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
9,494
|
8,887
|
15,023
|
10,222
|
10,271
|
I. Nợ ngắn hạn
|
8,388
|
7,803
|
13,939
|
9,148
|
9,197
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
314
|
3,809
|
7,127
|
5,888
|
6,158
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,048
|
687
|
2,887
|
365
|
452
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
143
|
382
|
78
|
4
|
1
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
921
|
0
|
942
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
155
|
192
|
229
|
127
|
224
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,106
|
1,084
|
1,084
|
1,073
|
1,073
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,035
|
1,035
|
1,035
|
1,035
|
1,035
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
71
|
49
|
49
|
38
|
38
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
210,606
|
204,127
|
203,087
|
202,636
|
200,564
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
210,606
|
204,127
|
203,087
|
202,636
|
200,564
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
123,464
|
123,464
|
123,464
|
123,464
|
123,464
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
93,326
|
93,326
|
93,326
|
93,326
|
93,326
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,288
|
1,288
|
1,288
|
1,288
|
1,288
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-27,814
|
-27,814
|
-27,814
|
-27,814
|
-27,814
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,838
|
5,838
|
5,838
|
5,838
|
5,838
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
14,505
|
8,026
|
6,986
|
6,535
|
4,463
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,729
|
2,733
|
2,696
|
2,764
|
1,421
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
220,100
|
213,014
|
218,110
|
212,857
|
210,835
|