単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 503,821 455,210 442,950 476,223 360,804
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,213 1,179 6,960 2,151 5,618
Doanh thu thuần 502,608 454,031 435,990 474,072 355,185
Giá vốn hàng bán 479,927 431,324 414,364 453,933 336,166
Lợi nhuận gộp 22,682 22,708 21,626 20,139 19,019
Doanh thu hoạt động tài chính 180 146 29 35 22
Chi phí tài chính 0 0 110 107 48
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 110 107 48
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,379 11,780 10,543 10,419 12,949
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,483 11,074 11,002 9,648 6,044
Thu nhập khác 32 71 0 308 0
Chi phí khác 6 3 40 0 0
Lợi nhuận khác 26 68 -40 308 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,509 11,142 10,962 9,956 6,044
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,539 2,265 2,226 2,020 1,238
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,539 2,265 2,226 2,020 1,238
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,970 8,878 8,736 7,936 4,807
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,970 8,878 8,736 7,936 4,807
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)