I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10,962
|
9,956
|
41,113
|
93,574
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,014
|
1,159
|
-9,121
|
-47,226
|
- Khấu hao TSCĐ
|
933
|
1,386
|
13,872
|
14,297
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
-11,701
|
-14,759
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-29
|
-334
|
-12,478
|
-52,192
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
110
|
107
|
1,187
|
5,427
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11,976
|
11,115
|
31,992
|
46,348
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-66,049
|
23,914
|
103,589
|
-290,594
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,420
|
-37,300
|
-53,441
|
28,646
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
39,902
|
1,465
|
-140,737
|
-99,722
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-9
|
-54
|
2,331
|
533
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-110
|
-107
|
-1,187
|
-2,071
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,660
|
-2,503
|
-7,825
|
-9,670
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
585
|
1,845
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,817
|
-3,537
|
-1,663
|
-3,300
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-17,762
|
-5,163
|
-66,942
|
-329,832
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,844
|
-77
|
-12,334
|
-18,524
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
299
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
-30,000
|
-2,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
35,700
|
22,800
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
-24,500
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
29
|
35
|
4,406
|
5,626
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,815
|
257
|
-2,228
|
-17,097
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
6,000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
129,573
|
150,333
|
75,738
|
280,937
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-112,653
|
-148,666
|
-28,152
|
-86,758
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,411
|
-4,411
|
-12,000
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
12,508
|
-2,745
|
35,586
|
200,178
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9,069
|
-7,651
|
-33,584
|
-146,751
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
38,400
|
29,331
|
269,731
|
236,147
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
29,331
|
21,680
|
236,147
|
89,397
|