I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
414,025
|
428,079
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-169,460
|
-204,909
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-68,686
|
-82,900
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6,810
|
-6,910
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,320
|
-3,453
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
12,678
|
12,648
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-88,976
|
-93,875
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
89,450
|
48,680
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-36,988
|
-85,251
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-48,099
|
-31,099
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
11,000
|
43,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,855
|
4,116
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-71,232
|
-69,234
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
16,601
|
54,636
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-26,239
|
-22,464
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,936
|
-6,021
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12,574
|
26,151
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,645
|
5,598
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
59,511
|
65,156
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
65,156
|
70,754
|