Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
378,918
|
379,774
|
299,308
|
392,631
|
431,662
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
378,918
|
379,774
|
299,308
|
392,631
|
431,662
|
Giá vốn hàng bán
|
253,392
|
244,643
|
187,178
|
251,956
|
290,295
|
Lợi nhuận gộp
|
125,526
|
135,131
|
112,130
|
140,675
|
141,366
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,651
|
1,430
|
1,323
|
522
|
1,442
|
Chi phí tài chính
|
220
|
-476
|
-105
|
153
|
320
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
87,750
|
99,186
|
85,256
|
102,625
|
100,583
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25,834
|
22,629
|
15,613
|
20,408
|
23,600
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,373
|
15,222
|
12,689
|
18,010
|
18,306
|
Thu nhập khác
|
1,343
|
1,149
|
998
|
575
|
129
|
Chi phí khác
|
94
|
81
|
91
|
372
|
313
|
Lợi nhuận khác
|
1,249
|
1,068
|
908
|
203
|
-184
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
14,622
|
16,290
|
13,597
|
18,213
|
18,122
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,554
|
3,889
|
3,199
|
4,239
|
3,896
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,554
|
3,889
|
3,199
|
4,239
|
3,896
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,068
|
12,402
|
10,398
|
13,974
|
14,226
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,068
|
12,402
|
10,398
|
13,974
|
14,226
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
0
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|