1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
378.918
|
379.774
|
299.308
|
392.631
|
431.662
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
378.918
|
379.774
|
299.308
|
392.631
|
431.662
|
4. Giá vốn hàng bán
|
253.392
|
244.643
|
187.178
|
251.956
|
290.295
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
125.526
|
135.131
|
112.130
|
140.675
|
141.366
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.651
|
1.430
|
1.323
|
522
|
1.442
|
7. Chi phí tài chính
|
220
|
-476
|
-105
|
153
|
320
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
87.750
|
99.186
|
85.256
|
102.625
|
100.583
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25.834
|
22.629
|
15.613
|
20.408
|
23.600
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13.373
|
15.222
|
12.689
|
18.010
|
18.306
|
12. Thu nhập khác
|
1.343
|
1.149
|
998
|
575
|
129
|
13. Chi phí khác
|
94
|
81
|
91
|
372
|
313
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.249
|
1.068
|
908
|
203
|
-184
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
14.622
|
16.290
|
13.597
|
18.213
|
18.122
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.554
|
3.889
|
3.199
|
4.239
|
3.896
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.554
|
3.889
|
3.199
|
4.239
|
3.896
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.068
|
12.402
|
10.398
|
13.974
|
14.226
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11.068
|
12.402
|
10.398
|
13.974
|
14.226
|