単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 153,681 332,396 371,845 249,663 264,500
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,331 20,547 10,590 34,815 32,498
1. Tiền 16,331 20,547 10,590 27,015 32,498
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 7,800 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 76,380 116,213 225,057 95,834 158,790
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 60,336 194,274 128,416 115,760 70,087
1. Phải thu khách hàng 48,136 124,558 104,435 66,552 59,225
2. Trả trước cho người bán 4,612 1,069 831 965 1,165
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,640 64,956 21,508 45,212 7,603
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -552 -609 -358 -358 -358
IV. Tổng hàng tồn kho 0 896 6,854 1,402 2,009
1. Hàng tồn kho 0 896 6,854 1,402 2,009
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 634 466 928 1,853 1,116
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 532 346 803 570 518
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 63 31 439 60
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 101 57 94 844 537
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 55,102 112,614 77,756 160,059 185,394
I. Các khoản phải thu dài hạn 667 51,447 52,802 40,079 5,300
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 667 50,947 50,302 40,079 5,300
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6,068 4,594 10,105 10,294 8,389
1. Tài sản cố định hữu hình 5,716 4,262 5,413 6,170 4,832
- Nguyên giá 12,342 12,342 14,133 14,339 14,339
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,626 -8,079 -8,720 -8,170 -9,507
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 352 332 4,692 4,125 3,557
- Nguyên giá 400 400 4,781 4,781 4,781
- Giá trị hao mòn lũy kế -48 -68 -88 -656 -1,223
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 8,504 36,579 4,918 4,918 43,884
- Nguyên giá 8,504 36,579 4,918 4,918 43,884
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 15,251 14,804 8,327 102,822 127,563
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,841 4,804 8,327 11,652 11,685
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,050 1,462 1,204 250 218
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,050 1,462 1,204 250 218
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 5,368 3,726 400 57 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 208,783 445,010 449,601 409,723 449,894
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 80,472 204,822 180,148 84,998 103,725
I. Nợ ngắn hạn 79,613 203,043 177,907 82,181 100,785
1. Vay và nợ ngắn 28,462 102,094 83,344 24,518 46,308
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 32,488 77,181 66,412 33,271 25,057
4. Người mua trả tiền trước 4,285 6,990 9,914 5,441 7,829
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,995 13,742 14,572 15,726 13,187
6. Phải trả người lao động 4,110 1,908 2,034 2,234 2,617
7. Chi phí phải trả 0 56 1,047 179 4,862
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 273 1,072 584 811 924
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 859 1,779 2,241 2,817 2,940
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 859 1,779 2,241 2,817 2,940
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 128,311 240,188 269,453 324,725 346,169
I. Vốn chủ sở hữu 128,311 240,188 269,453 324,725 346,169
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 74,000 180,003 198,891 213,805 213,805
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 35 35 35 35
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 957 841 586 -516 -423
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,003 48,598 58,206 84,936 105,016
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 10,351 10,711 11,735 26,464 27,736
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 208,783 445,010 449,601 409,723 449,894