Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
60,383
|
73,247
|
49,742
|
62,928
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
60,383
|
73,247
|
49,742
|
62,928
|
Giá vốn hàng bán
|
52,708
|
67,696
|
41,784
|
38,626
|
Lợi nhuận gộp
|
7,675
|
5,551
|
7,959
|
24,302
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
229
|
21
|
18
|
11
|
Chi phí tài chính
|
1,227
|
1,588
|
997
|
3,316
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,206
|
1,588
|
997
|
3,316
|
Chi phí bán hàng
|
154
|
3
|
48
|
38
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,906
|
6,880
|
6,282
|
5,713
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
617
|
-2,898
|
650
|
15,246
|
Thu nhập khác
|
113
|
1,103
|
454
|
158
|
Chi phí khác
|
84
|
272
|
0
|
27
|
Lợi nhuận khác
|
29
|
831
|
454
|
131
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
646
|
-2,067
|
1,104
|
15,377
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
145
|
0
|
0
|
2,823
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
145
|
0
|
0
|
2,823
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
500
|
-2,067
|
1,104
|
12,554
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
500
|
-2,067
|
1,104
|
12,554
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|