単位: 1.000.000đ
  2008 2009 2010 2011 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 184,863 195,810 289,109 481,090 902,534
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,144 20,396 9,788 33,118 165,637
1. Tiền 5,144 7,996 9,788 8,268 165,637
2. Các khoản tương đương tiền 0 12,400 0 24,850 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 464 0 160,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 526 0 160,000
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 -63 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 68,410 85,984 94,523 175,612 171,281
1. Phải thu khách hàng 57,056 74,205 62,618 77,148 104,342
2. Trả trước cho người bán 2,193 3,491 8,531 77,433 59,059
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 9,160 8,288 26,270 23,924 9,011
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -2,894 -2,894 -1,131
IV. Tổng hàng tồn kho 106,051 81,946 176,963 259,347 391,877
1. Hàng tồn kho 106,051 82,227 176,963 259,347 391,877
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -281 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,258 7,484 7,371 13,012 13,739
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,550 577 2,942 3,218 2,927
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,075 5,590 3,493 8,178 8,622
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 941
4. Tài sản ngắn hạn khác 633 1,318 936 1,616 1,250
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 102,222 109,025 169,613 191,635 371,517
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 94,036 100,733 159,456 164,089 230,939
1. Tài sản cố định hữu hình 85,445 92,029 122,333 125,152 150,530
- Nguyên giá 101,592 117,843 159,770 181,963 230,297
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,147 -25,814 -37,437 -56,811 -79,767
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 8,591 8,704 37,123 38,937 80,409
- Nguyên giá 8,634 9,334 38,285 41,061 84,522
- Giá trị hao mòn lũy kế -42 -629 -1,162 -2,124 -4,113
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 70,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 70,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,876 2,696 4,520 6,521 15,871
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,876 2,696 4,520 6,521 15,871
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 583 466 408 350 291
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 287,085 304,835 458,722 672,725 1,274,051
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 172,022 177,265 290,292 389,529 538,469
I. Nợ ngắn hạn 148,020 163,106 281,053 389,529 538,469
1. Vay và nợ ngắn 79,907 119,520 224,248 332,018 451,921
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 58,786 28,065 40,581 37,444 72,739
4. Người mua trả tiền trước 396 1,493 2,610 2,024 603
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 67 312 465 2,647 1,915
6. Phải trả người lao động 3,320 2,239 3,070 5,009 6,517
7. Chi phí phải trả 1,169 0 2,443 2,321 2,030
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,077 10,970 6,992 7,893 1,666
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 24,002 14,159 9,239 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 24,002 14,159 9,239 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 115,062 127,571 168,430 283,196 735,582
I. Vốn chủ sở hữu 115,062 127,571 168,430 283,196 735,582
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 80,000 80,000 80,000 119,999 180,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 31,288 31,307 31,307 7,307 324,998
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -201 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 1,655 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,756 3,617 4,728 6,855 13,395
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,220 12,647 50,741 149,034 217,188
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 299 506 645 174 1,079
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 287,085 304,835 458,722 672,725 1,274,051