I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
17,271
|
22,263
|
42,540
|
132,481
|
102,282
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
16,579
|
18,035
|
29,168
|
37,149
|
40,454
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,644
|
10,266
|
12,156
|
20,336
|
25,127
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,912
|
281
|
2,676
|
-63
|
-1,763
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-593
|
0
|
-1,743
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-83
|
99
|
-204
|
-188
|
-4,064
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
10,930
|
7,982
|
14,540
|
18,806
|
21,154
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
33,850
|
40,298
|
71,708
|
169,630
|
142,735
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6,679
|
-20,245
|
-10,985
|
-86,365
|
5,075
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-45,122
|
23,824
|
-94,736
|
-82,384
|
-132,530
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
34,018
|
-24,764
|
9,884
|
449
|
26,167
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
436
|
153
|
-4,189
|
-2,278
|
-9,059
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11,216
|
-7,982
|
-14,540
|
-19,723
|
-21,154
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-60
|
0
|
0
|
-35
|
-3,622
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
98
|
3
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-168
|
-138
|
0
|
-6,950
|
-9,097
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,417
|
11,147
|
-42,857
|
-27,558
|
-1,481
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-52,709
|
-16,439
|
-70,978
|
-40,415
|
-126,313
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,771
|
90
|
0
|
0
|
259
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-230,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-526
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
212
|
0
|
58
|
585
|
58
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
204
|
188
|
4,401
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-50,725
|
-16,349
|
-71,242
|
-39,643
|
-351,595
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
111
|
311
|
0
|
0
|
377,692
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-201
|
-91
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
396,837
|
495,008
|
760,525
|
1,244,915
|
1,414,104
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-354,446
|
-465,238
|
-657,003
|
-1,146,384
|
-1,294,202
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10,277
|
-9,600
|
0
|
-8,000
|
-12,000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
32,025
|
20,390
|
103,522
|
90,531
|
485,595
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-284
|
15,188
|
-10,577
|
23,330
|
132,518
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,428
|
5,144
|
20,396
|
9,788
|
33,118
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
64
|
-31
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,144
|
20,396
|
9,788
|
33,118
|
165,637
|