単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 195,018 261,253 289,970 301,417
Các khoản giảm trừ doanh thu 501 7,134 10,077
Doanh thu thuần 195,018 260,751 282,836 291,340
Giá vốn hàng bán 163,494 225,213 244,882 248,049
Lợi nhuận gộp 31,524 35,539 37,954 43,291
Doanh thu hoạt động tài chính 1,971 2,492 1,270 146
Chi phí tài chính 26 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 26 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,146 17,070 16,598 17,462
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 17,349 20,961 22,600 25,974
Thu nhập khác 152 179 100 51
Chi phí khác 67 274 159 509
Lợi nhuận khác 86 -95 -59 -458
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 17,435 20,865 22,541 25,516
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,360 4,115 3,666 3,052
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 2,360 4,115 3,666 3,052
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,075 16,751 18,874 22,464
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,075 16,751 18,874 22,464
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)