I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
17,435
|
20,865
|
22,541
|
25,516
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12,478
|
13,134
|
23,791
|
15,805
|
- Khấu hao TSCĐ
|
14,265
|
15,439
|
15,611
|
16,119
|
- Các khoản dự phòng
|
160
|
|
9,458
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,946
|
-2,304
|
-1,305
|
-314
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
26
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
29,913
|
34,000
|
46,331
|
41,321
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
12,917
|
9,031
|
-43,642
|
4,841
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-10,522
|
8,412
|
15,120
|
280
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-5,663
|
21,776
|
-13,081
|
10,960
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
7,947
|
2,645
|
2,010
|
1,215
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
-26
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,958
|
-2,182
|
-5,989
|
-1,765
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-7,557
|
-13,792
|
-15,065
|
-15,376
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22,078
|
59,889
|
-14,342
|
41,477
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-28,822
|
-32,576
|
-19,729
|
-43,188
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
21
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10,000
|
-50,200
|
-19
|
200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
40,000
|
20,472
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,912
|
2,428
|
1,462
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-36,910
|
-40,326
|
2,186
|
-42,988
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
5,000
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
-5,000
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-3,977
|
-3,977
|
-3,977
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-3,977
|
-3,977
|
-3,977
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-14,832
|
15,587
|
-16,133
|
-5,488
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
56,375
|
41,543
|
57,130
|
40,997
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
41,543
|
57,130
|
40,997
|
35,508
|