単位: 1.000.000đ
  2005 2006 2008 2010 2011
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 50,417 106,994 1,880,065 2,329,322 2,569,905
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -18,994 -65,194 -1,495,856 -1,314,510 -1,157,398
3. Tiền chi trả cho người lao động -4,789 -7,833 -19,918 -66,710 -56,394
4. Tiền chi trả lãi vay -2,166 -3,726 -9,911 -41,579 -73,778
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -59 -57 -27,909 -7,693 -3,340
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 566 60,158 773,688 958,021 806,119
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -4,512 -4,593 -1,292,587 -1,423,131 -941,950
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20,464 85,749 -192,428 433,720 1,143,165
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,977 -1,447 -67 -99 -849
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3,005 0 136 350 1,501
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 -17,901 -196,293
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 9,798 180,026
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -23,481 -44,063 -57,004 -423,351
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 167,221 214,479
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 11 17 0 18 179,765
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 39 -24,910 -35,889 102,384 -44,722
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 421,949 0 39,000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 10,566 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4,380 6,330 60,673 275,574 294,528
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -26,840 -67,096 -261,721 -767,280 -1,362,284
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -1,744 -520 -1,704 -10,033 -9,074
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2 0 -12,741 -7,301 -483
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -24,207 -61,286 217,022 -509,040 -1,038,314
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3,704 -446 12,436 27,064 60,129
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4,758 1,039 10,226 53,121 77,060
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -15 0 42 2,454 557
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,039 593 22,705 67,525 54,102