単位: 1.000.000đ
  2009 2010 2011 2012 2013
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,107,161 1,239,381 1,055,850 978,581 1,759,044
Các khoản giảm trừ doanh thu 29,947 37,290 42,366 10,677 2,906
Doanh thu thuần 1,077,215 1,202,091 1,013,483 967,904 1,756,138
Giá vốn hàng bán 920,883 974,047 893,661 858,127 1,667,602
Lợi nhuận gộp 156,332 228,043 119,823 109,777 88,536
Doanh thu hoạt động tài chính 11,691 83,856 24,039 8,376 13,418
Chi phí tài chính 44,242 89,035 144,493 78,200 62,878
Trong đó: Chi phí lãi vay 13,345 32,499 56,334 62,445 60,708
Chi phí bán hàng 21,744 63,242 56,976 20,856 27,770
Chi phí quản lý doanh nghiệp 51,715 59,001 62,230 146,849 212,207
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 50,321 98,714 -152,283 -164,053 -211,542
Thu nhập khác 3,177 5,540 196,345 31,786 15,058
Chi phí khác 2,125 6,751 5,005 16,491 15,667
Lợi nhuận khác 1,052 -1,211 191,341 15,296 -608
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -1,908 -32,445 -36,301 -10,641
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 51,373 97,503 39,058 -148,758 -212,150
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,447 12,475 4,429 2,854 2,513
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,323 3,817 19,267 -2,688 -1,407
Chi phí thuế TNDN 1,124 16,292 23,696 166 1,107
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 50,248 81,211 15,362 -148,924 -213,256
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 9,242 12,512 -2,348 -4,062 -7,287
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 41,006 68,699 17,710 -144,862 -205,969
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)