Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,107,161
|
1,239,381
|
1,055,850
|
978,581
|
1,759,044
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
29,947
|
37,290
|
42,366
|
10,677
|
2,906
|
Doanh thu thuần
|
1,077,215
|
1,202,091
|
1,013,483
|
967,904
|
1,756,138
|
Giá vốn hàng bán
|
920,883
|
974,047
|
893,661
|
858,127
|
1,667,602
|
Lợi nhuận gộp
|
156,332
|
228,043
|
119,823
|
109,777
|
88,536
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
11,691
|
83,856
|
24,039
|
8,376
|
13,418
|
Chi phí tài chính
|
44,242
|
89,035
|
144,493
|
78,200
|
62,878
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,345
|
32,499
|
56,334
|
62,445
|
60,708
|
Chi phí bán hàng
|
21,744
|
63,242
|
56,976
|
20,856
|
27,770
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
51,715
|
59,001
|
62,230
|
146,849
|
212,207
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
50,321
|
98,714
|
-152,283
|
-164,053
|
-211,542
|
Thu nhập khác
|
3,177
|
5,540
|
196,345
|
31,786
|
15,058
|
Chi phí khác
|
2,125
|
6,751
|
5,005
|
16,491
|
15,667
|
Lợi nhuận khác
|
1,052
|
-1,211
|
191,341
|
15,296
|
-608
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
-1,908
|
-32,445
|
-36,301
|
-10,641
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
51,373
|
97,503
|
39,058
|
-148,758
|
-212,150
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,447
|
12,475
|
4,429
|
2,854
|
2,513
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1,323
|
3,817
|
19,267
|
-2,688
|
-1,407
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,124
|
16,292
|
23,696
|
166
|
1,107
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
50,248
|
81,211
|
15,362
|
-148,924
|
-213,256
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
9,242
|
12,512
|
-2,348
|
-4,062
|
-7,287
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
41,006
|
68,699
|
17,710
|
-144,862
|
-205,969
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|