単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 69,364 106,532 101,132 105,287 102,722
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 255
Doanh thu thuần 69,364 106,532 100,877 105,287 102,722
Giá vốn hàng bán 63,398 101,074 93,118 94,834 89,385
Lợi nhuận gộp 5,966 5,457 7,759 10,453 13,337
Doanh thu hoạt động tài chính 385 1 1,912 111 45
Chi phí tài chính 990 0 1,036 1,445
Trong đó: Chi phí lãi vay 990 1,445
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,407 6,065 3,150 3,571 5,827
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,953 -607 6,521 5,957 6,110
Thu nhập khác 1,701 3,568 1,749 1 5,550
Chi phí khác 416 103 1,013 232 42
Lợi nhuận khác 1,284 3,465 737 -232 5,508
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,238 2,858 7,258 5,726 11,618
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 1,654 1,192 2,332
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0 1,654 1,192 2,332
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,238 2,858 5,604 4,534 9,286
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,238 2,858 5,604 4,534 9,286
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)