Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
69,364
|
106,532
|
101,132
|
105,287
|
102,722
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
255
|
|
|
Doanh thu thuần
|
69,364
|
106,532
|
100,877
|
105,287
|
102,722
|
Giá vốn hàng bán
|
63,398
|
101,074
|
93,118
|
94,834
|
89,385
|
Lợi nhuận gộp
|
5,966
|
5,457
|
7,759
|
10,453
|
13,337
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
385
|
1
|
1,912
|
111
|
45
|
Chi phí tài chính
|
990
|
|
0
|
1,036
|
1,445
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
990
|
|
|
|
1,445
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,407
|
6,065
|
3,150
|
3,571
|
5,827
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,953
|
-607
|
6,521
|
5,957
|
6,110
|
Thu nhập khác
|
1,701
|
3,568
|
1,749
|
1
|
5,550
|
Chi phí khác
|
416
|
103
|
1,013
|
232
|
42
|
Lợi nhuận khác
|
1,284
|
3,465
|
737
|
-232
|
5,508
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,238
|
2,858
|
7,258
|
5,726
|
11,618
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
1,654
|
1,192
|
2,332
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
1,654
|
1,192
|
2,332
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,238
|
2,858
|
5,604
|
4,534
|
9,286
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,238
|
2,858
|
5,604
|
4,534
|
9,286
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|