単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 139,176 153,539 157,804 165,171 146,863
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 139,176 153,539 157,804 165,171 146,863
Giá vốn hàng bán 74,792 82,948 87,009 88,522 85,887
Lợi nhuận gộp 64,383 70,591 70,794 76,650 60,976
Doanh thu hoạt động tài chính 76 129 394 717 419
Chi phí tài chính 1,196 1,456 917 1,014 316
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,164 1,337 648 489 195
Chi phí bán hàng 43,858 49,788 53,873 58,574 44,063
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,391 11,331 8,351 9,083 8,868
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,015 8,145 8,047 8,696 8,148
Thu nhập khác 150 169 0 337 200
Chi phí khác 519 392 41 818 148
Lợi nhuận khác -369 -223 -41 -482 53
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,645 7,922 8,007 8,214 8,200
Chi phí thuế TNDN hiện hành 559 302 928 1,895 1,767
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 559 302 928 1,895 1,767
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,086 7,620 7,079 6,319 6,434
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,086 7,620 7,079 6,319 6,434
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh) 0