単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,984,318 1,934,527 1,965,246 2,439,541 2,635,769
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,700 19,175 73,713 10,517 48,141
1. Tiền 9,700 17,838 70,536 7,937 48,141
2. Các khoản tương đương tiền 0 1,337 3,177 2,580 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 10,700 64,685
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,317,044 1,225,636 1,158,132 1,747,713 1,814,651
1. Phải thu khách hàng 642,180 543,497 429,623 860,282 1,031,953
2. Trả trước cho người bán 664,348 673,496 141,237 379,113 280,192
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 17,061 13,915 592,545 513,591 509,050
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,545 -6,545 -6,545 -6,545 -6,545
IV. Tổng hàng tồn kho 649,646 682,943 724,979 668,498 706,010
1. Hàng tồn kho 649,646 682,943 724,979 668,498 706,010
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7,929 6,774 8,421 2,113 2,281
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,925 1,400 1,250 1,459 997
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,003 5,374 7,171 654 1,284
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 81,339 79,813 78,088 76,366 76,184
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 18,438 17,859 16,816 15,776 16,256
1. Tài sản cố định hữu hình 18,208 17,657 16,642 15,628 16,135
- Nguyên giá 43,382 43,831 43,831 43,831 45,354
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,174 -26,174 -27,190 -28,203 -29,219
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 230 201 175 148 121
- Nguyên giá 1,052 1,052 1,052 1,052 1,052
- Giá trị hao mòn lũy kế -822 -850 -877 -904 -931
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 62,901 61,955 61,272 60,590 59,928
1. Chi phí trả trước dài hạn 62,901 61,955 61,272 60,590 59,928
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,065,657 2,014,341 2,043,335 2,515,907 2,711,953
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,295,907 1,241,015 1,269,539 1,729,010 1,924,128
I. Nợ ngắn hạn 1,295,907 1,241,015 1,269,539 1,729,010 1,924,128
1. Vay và nợ ngắn 574,634 582,193 506,461 1,007,622 1,240,521
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 540,934 524,124 627,124 539,425 528,987
4. Người mua trả tiền trước 151,522 94,911 105,747 66,910 122,253
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,044 7,931 3,264 6,923 7,685
6. Phải trả người lao động 4,450 9,063 5,942 8,292 6,196
7. Chi phí phải trả 3,432 8,690 8,722 13,672 11,929
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 7,039 8,356 6,961 82,553 3,486
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 769,750 773,326 773,795 786,897 787,825
I. Vốn chủ sở hữu 769,750 773,326 773,795 786,897 787,825
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 652,000 652,000 652,000 652,000 652,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -194 -194 -194 -194 -194
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 841 841 841 841 841
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 117,104 120,680 121,149 134,251 135,178
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,065,657 2,014,341 2,043,335 2,515,907 2,711,953