TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,984,318
|
1,934,527
|
1,965,246
|
2,439,541
|
2,635,769
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,700
|
19,175
|
73,713
|
10,517
|
48,141
|
1. Tiền
|
9,700
|
17,838
|
70,536
|
7,937
|
48,141
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
1,337
|
3,177
|
2,580
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
10,700
|
64,685
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,317,044
|
1,225,636
|
1,158,132
|
1,747,713
|
1,814,651
|
1. Phải thu khách hàng
|
642,180
|
543,497
|
429,623
|
860,282
|
1,031,953
|
2. Trả trước cho người bán
|
664,348
|
673,496
|
141,237
|
379,113
|
280,192
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
17,061
|
13,915
|
592,545
|
513,591
|
509,050
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,545
|
-6,545
|
-6,545
|
-6,545
|
-6,545
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
649,646
|
682,943
|
724,979
|
668,498
|
706,010
|
1. Hàng tồn kho
|
649,646
|
682,943
|
724,979
|
668,498
|
706,010
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,929
|
6,774
|
8,421
|
2,113
|
2,281
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,925
|
1,400
|
1,250
|
1,459
|
997
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,003
|
5,374
|
7,171
|
654
|
1,284
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
81,339
|
79,813
|
78,088
|
76,366
|
76,184
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
18,438
|
17,859
|
16,816
|
15,776
|
16,256
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
18,208
|
17,657
|
16,642
|
15,628
|
16,135
|
- Nguyên giá
|
43,382
|
43,831
|
43,831
|
43,831
|
45,354
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25,174
|
-26,174
|
-27,190
|
-28,203
|
-29,219
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
230
|
201
|
175
|
148
|
121
|
- Nguyên giá
|
1,052
|
1,052
|
1,052
|
1,052
|
1,052
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-822
|
-850
|
-877
|
-904
|
-931
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
62,901
|
61,955
|
61,272
|
60,590
|
59,928
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
62,901
|
61,955
|
61,272
|
60,590
|
59,928
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,065,657
|
2,014,341
|
2,043,335
|
2,515,907
|
2,711,953
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,295,907
|
1,241,015
|
1,269,539
|
1,729,010
|
1,924,128
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,295,907
|
1,241,015
|
1,269,539
|
1,729,010
|
1,924,128
|
1. Vay và nợ ngắn
|
574,634
|
582,193
|
506,461
|
1,007,622
|
1,240,521
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
540,934
|
524,124
|
627,124
|
539,425
|
528,987
|
4. Người mua trả tiền trước
|
151,522
|
94,911
|
105,747
|
66,910
|
122,253
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,044
|
7,931
|
3,264
|
6,923
|
7,685
|
6. Phải trả người lao động
|
4,450
|
9,063
|
5,942
|
8,292
|
6,196
|
7. Chi phí phải trả
|
3,432
|
8,690
|
8,722
|
13,672
|
11,929
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
7,039
|
8,356
|
6,961
|
82,553
|
3,486
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
769,750
|
773,326
|
773,795
|
786,897
|
787,825
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
769,750
|
773,326
|
773,795
|
786,897
|
787,825
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
652,000
|
652,000
|
652,000
|
652,000
|
652,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-194
|
-194
|
-194
|
-194
|
-194
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
841
|
841
|
841
|
841
|
841
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
117,104
|
120,680
|
121,149
|
134,251
|
135,178
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,065,657
|
2,014,341
|
2,043,335
|
2,515,907
|
2,711,953
|