単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 37,971 62,676 43,703 68,210 70,710
2. Điều chỉnh cho các khoản 84,047 182,273 123,807 158,957 192,278
- Khấu hao TSCĐ 28,612 60,305 36,445 44,905 51,947
- Các khoản dự phòng 0 0 42,124 52,232 7,399
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 221 474 309 -5,892 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,217 -7,412 -566 6,680 33,891
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 58,431 128,906 45,496 61,032 99,041
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 122,018 244,949 167,511 227,168 262,988
- Tăng, giảm các khoản phải thu 93,187 -312,885 65,006 -227,822 -513,370
- Tăng, giảm hàng tồn kho -358,837 -491,516 59,024 -156,251 40,626
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 389,862 529,344 -217,683 298,277 -139,287
- Tăng giảm chi phí trả trước 4,921 2,909 3,854 -2,614 2,037
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -56,600 -128,906 -45,496 -61,032 -99,041
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,438 -7,391 -12,072 -10,411 -13,518
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -615 -3,693 -198,012 -550 -947
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 189,498 -167,188 -177,868 66,764 -460,512
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -49,785 -131,742 -111,269 -1,388 -97,876
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,131 0 0 0 46,421
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -286,545 -102,210 -110,269 -176,786 -181,074
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 77,196 58,861 184,859 18,157 77,330
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -165,766 0 0 0 -67,250
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 10,400 0 0 1,100
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 8,521 566 0 1,327
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -423,769 -156,170 -36,113 -160,018 -220,022
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 33,000 0 0 0 233,701
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,152,259 2,026,406 1,440,483 1,591,382 2,298,002
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -934,209 -1,808,551 -1,400,573 -1,368,150 -1,787,643
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -9,527 -16,961 -13,745 -21,590 -30,438
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -15,024 -4,638 -7 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 226,499 196,256 26,158 201,642 713,622
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -7,773 -127,102 -187,823 108,388 33,088
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 73,039 209,091 265,229 77,715 186,014
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -221 -331 309 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 65,044 247,047 77,715 186,103 219,103