TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,258,044
|
1,122,394
|
1,207,174
|
1,903,771
|
2,750,271
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
56,666
|
49,010
|
52,918
|
130,686
|
78,176
|
1. Tiền
|
56,666
|
49,010
|
52,918
|
130,686
|
78,166
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
10
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
654,338
|
370,881
|
418,279
|
573,430
|
705,484
|
1. Phải thu khách hàng
|
549,323
|
253,977
|
268,863
|
447,666
|
577,156
|
2. Trả trước cho người bán
|
70,552
|
72,207
|
73,702
|
60,192
|
71,023
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
35,449
|
47,602
|
71,642
|
62,663
|
55,640
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,836
|
-12,286
|
-12,286
|
-11,847
|
-11,847
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,234,346
|
444,937
|
426,265
|
1,013,691
|
1,801,052
|
1. Hàng tồn kho
|
1,234,346
|
444,937
|
426,265
|
1,013,691
|
1,801,052
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
312,694
|
257,566
|
309,711
|
185,955
|
165,560
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10,663
|
30,081
|
44,334
|
24,833
|
8,925
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
301,900
|
227,419
|
265,312
|
160,696
|
156,064
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
131
|
66
|
66
|
425
|
571
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,001,045
|
1,066,923
|
1,190,144
|
1,262,474
|
1,208,530
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,452
|
1,452
|
1,451
|
1,451
|
2,269
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,452
|
1,452
|
1,451
|
1,451
|
2,269
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
925,270
|
914,821
|
909,200
|
1,106,412
|
1,134,094
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
898,462
|
888,696
|
883,775
|
1,081,687
|
1,110,069
|
- Nguyên giá
|
2,188,088
|
2,193,052
|
2,204,569
|
2,428,923
|
2,541,943
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,289,627
|
-1,304,356
|
-1,320,794
|
-1,347,235
|
-1,431,874
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
7,693
|
7,281
|
6,868
|
6,456
|
6,044
|
- Nguyên giá
|
13,187
|
13,187
|
13,187
|
13,187
|
13,187
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,495
|
-5,907
|
-6,319
|
-6,731
|
-7,143
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
19,115
|
18,845
|
18,557
|
18,269
|
17,981
|
- Nguyên giá
|
29,766
|
29,766
|
29,766
|
29,766
|
29,766
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,651
|
-10,922
|
-11,210
|
-11,498
|
-11,785
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
16,484
|
16,856
|
16,934
|
17,251
|
15,935
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
15,977
|
16,350
|
16,427
|
16,745
|
15,429
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
507
|
507
|
507
|
507
|
507
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18,860
|
21,233
|
21,307
|
19,228
|
23,200
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
18,860
|
21,233
|
21,307
|
19,228
|
23,200
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
6,426
|
5,355
|
4,284
|
3,213
|
2,142
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,259,089
|
2,189,317
|
2,397,318
|
3,166,245
|
3,958,801
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,191,450
|
1,173,794
|
1,346,290
|
2,057,737
|
2,777,520
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,090,027
|
1,089,068
|
1,261,564
|
1,928,359
|
2,631,200
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,872,154
|
848,440
|
875,396
|
1,560,369
|
2,277,544
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
74,529
|
43,939
|
91,280
|
178,605
|
188,414
|
4. Người mua trả tiền trước
|
34,056
|
17,346
|
54,485
|
27,083
|
19,642
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
31,819
|
126,068
|
180,671
|
76,701
|
28,074
|
6. Phải trả người lao động
|
43,904
|
14,643
|
18,973
|
36,103
|
55,146
|
7. Chi phí phải trả
|
20,119
|
9,053
|
12,764
|
24,037
|
48,190
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,786
|
6,246
|
5,561
|
7,000
|
1,903
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
101,423
|
84,726
|
84,726
|
129,378
|
146,319
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,571
|
2,571
|
2,571
|
2,571
|
2,571
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
98,852
|
82,155
|
82,155
|
126,807
|
143,748
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,067,639
|
1,015,523
|
1,051,028
|
1,108,508
|
1,181,281
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,067,639
|
1,015,523
|
1,051,028
|
1,108,508
|
1,181,281
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
225,540
|
259,367
|
259,367
|
259,367
|
270,644
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
107,610
|
107,610
|
107,610
|
107,610
|
137,975
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
400
|
400
|
400
|
400
|
400
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-58,231
|
-88,188
|
-80,554
|
-58,367
|
-74,589
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
252,359
|
280,831
|
279,369
|
279,332
|
282,343
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
4,428
|
5,251
|
3,814
|
3,781
|
5,251
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
459,889
|
367,735
|
397,572
|
431,900
|
487,001
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10,619
|
23,335
|
22,390
|
18,461
|
12,288
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
75,644
|
82,516
|
83,449
|
84,484
|
72,257
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,259,089
|
2,189,317
|
2,397,318
|
3,166,245
|
3,958,801
|