単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,258,044 1,122,394 1,207,174 1,903,771 2,750,271
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56,666 49,010 52,918 130,686 78,176
1. Tiền 56,666 49,010 52,918 130,686 78,166
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 10
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 10 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 654,338 370,881 418,279 573,430 705,484
1. Phải thu khách hàng 549,323 253,977 268,863 447,666 577,156
2. Trả trước cho người bán 70,552 72,207 73,702 60,192 71,023
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 35,449 47,602 71,642 62,663 55,640
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,836 -12,286 -12,286 -11,847 -11,847
IV. Tổng hàng tồn kho 1,234,346 444,937 426,265 1,013,691 1,801,052
1. Hàng tồn kho 1,234,346 444,937 426,265 1,013,691 1,801,052
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 312,694 257,566 309,711 185,955 165,560
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,663 30,081 44,334 24,833 8,925
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 301,900 227,419 265,312 160,696 156,064
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 131 66 66 425 571
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,001,045 1,066,923 1,190,144 1,262,474 1,208,530
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,452 1,452 1,451 1,451 2,269
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,452 1,452 1,451 1,451 2,269
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 925,270 914,821 909,200 1,106,412 1,134,094
1. Tài sản cố định hữu hình 898,462 888,696 883,775 1,081,687 1,110,069
- Nguyên giá 2,188,088 2,193,052 2,204,569 2,428,923 2,541,943
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,289,627 -1,304,356 -1,320,794 -1,347,235 -1,431,874
2. Tài sản cố định thuê tài chính 7,693 7,281 6,868 6,456 6,044
- Nguyên giá 13,187 13,187 13,187 13,187 13,187
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,495 -5,907 -6,319 -6,731 -7,143
3. Tài sản cố định vô hình 19,115 18,845 18,557 18,269 17,981
- Nguyên giá 29,766 29,766 29,766 29,766 29,766
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,651 -10,922 -11,210 -11,498 -11,785
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 16,484 16,856 16,934 17,251 15,935
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,977 16,350 16,427 16,745 15,429
3. Đầu tư dài hạn khác 507 507 507 507 507
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 18,860 21,233 21,307 19,228 23,200
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,860 21,233 21,307 19,228 23,200
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 6,426 5,355 4,284 3,213 2,142
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,259,089 2,189,317 2,397,318 3,166,245 3,958,801
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,191,450 1,173,794 1,346,290 2,057,737 2,777,520
I. Nợ ngắn hạn 2,090,027 1,089,068 1,261,564 1,928,359 2,631,200
1. Vay và nợ ngắn 1,872,154 848,440 875,396 1,560,369 2,277,544
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 74,529 43,939 91,280 178,605 188,414
4. Người mua trả tiền trước 34,056 17,346 54,485 27,083 19,642
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,819 126,068 180,671 76,701 28,074
6. Phải trả người lao động 43,904 14,643 18,973 36,103 55,146
7. Chi phí phải trả 20,119 9,053 12,764 24,037 48,190
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,786 6,246 5,561 7,000 1,903
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 101,423 84,726 84,726 129,378 146,319
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,571 2,571 2,571 2,571 2,571
4. Vay và nợ dài hạn 98,852 82,155 82,155 126,807 143,748
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,067,639 1,015,523 1,051,028 1,108,508 1,181,281
I. Vốn chủ sở hữu 1,067,639 1,015,523 1,051,028 1,108,508 1,181,281
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 225,540 259,367 259,367 259,367 270,644
2. Thặng dư vốn cổ phần 107,610 107,610 107,610 107,610 137,975
3. Vốn khác của chủ sở hữu 400 400 400 400 400
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -58,231 -88,188 -80,554 -58,367 -74,589
7. Quỹ đầu tư phát triển 252,359 280,831 279,369 279,332 282,343
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,428 5,251 3,814 3,781 5,251
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 459,889 367,735 397,572 431,900 487,001
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,619 23,335 22,390 18,461 12,288
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 75,644 82,516 83,449 84,484 72,257
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,259,089 2,189,317 2,397,318 3,166,245 3,958,801