単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,612,042 4,962,543 5,452,567 7,087,952 6,453,311
Các khoản giảm trừ doanh thu 9,189 0 1,725 0 2,551
Doanh thu thuần 4,602,853 4,962,543 5,450,842 7,087,952 6,450,761
Giá vốn hàng bán 4,148,670 4,338,123 4,919,177 6,088,180 5,873,221
Lợi nhuận gộp 454,183 624,421 531,665 999,772 577,540
Doanh thu hoạt động tài chính 7,417 16,219 26,568 59,315 65,344
Chi phí tài chính 103,998 92,437 77,405 102,713 94,764
Trong đó: Chi phí lãi vay 101,428 87,544 69,296 85,464 80,786
Chi phí bán hàng 240,183 289,921 279,499 494,592 322,378
Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,650 23,641 18,052 59,904 38,018
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 90,818 236,786 183,736 405,211 184,245
Thu nhập khác 1,650 1,099 963 3,034 1,155
Chi phí khác 1,564 1,819 917 2,395 1,756
Lợi nhuận khác 86 -720 46 639 -601
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,048 2,146 458 3,332 -3,479
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 90,903 236,066 183,781 405,849 183,644
Chi phí thuế TNDN hiện hành 201 536 0 15 1,599
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 201 536 0 15 1,599
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 90,702 235,530 183,781 405,834 182,045
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 11,022 23,936 17,091 39,370 10,997
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 79,680 211,594 166,690 366,465 171,048
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)