Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,612,042
|
4,962,543
|
5,452,567
|
7,087,952
|
6,453,311
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
9,189
|
0
|
1,725
|
0
|
2,551
|
Doanh thu thuần
|
4,602,853
|
4,962,543
|
5,450,842
|
7,087,952
|
6,450,761
|
Giá vốn hàng bán
|
4,148,670
|
4,338,123
|
4,919,177
|
6,088,180
|
5,873,221
|
Lợi nhuận gộp
|
454,183
|
624,421
|
531,665
|
999,772
|
577,540
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,417
|
16,219
|
26,568
|
59,315
|
65,344
|
Chi phí tài chính
|
103,998
|
92,437
|
77,405
|
102,713
|
94,764
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
101,428
|
87,544
|
69,296
|
85,464
|
80,786
|
Chi phí bán hàng
|
240,183
|
289,921
|
279,499
|
494,592
|
322,378
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
27,650
|
23,641
|
18,052
|
59,904
|
38,018
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
90,818
|
236,786
|
183,736
|
405,211
|
184,245
|
Thu nhập khác
|
1,650
|
1,099
|
963
|
3,034
|
1,155
|
Chi phí khác
|
1,564
|
1,819
|
917
|
2,395
|
1,756
|
Lợi nhuận khác
|
86
|
-720
|
46
|
639
|
-601
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,048
|
2,146
|
458
|
3,332
|
-3,479
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
90,903
|
236,066
|
183,781
|
405,849
|
183,644
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
201
|
536
|
0
|
15
|
1,599
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
201
|
536
|
0
|
15
|
1,599
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
90,702
|
235,530
|
183,781
|
405,834
|
182,045
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
11,022
|
23,936
|
17,091
|
39,370
|
10,997
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
79,680
|
211,594
|
166,690
|
366,465
|
171,048
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|