I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
39,967
|
8,360
|
-15,612
|
-17,270
|
-15,365
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-38,005
|
20,284
|
-3,239
|
-15,245
|
31,608
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-980
|
1,492
|
1,504
|
1,489
|
1,714
|
- Các khoản dự phòng
|
-43,370
|
280
|
3,016
|
338
|
36
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1,401
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7,728
|
4,131
|
-23,564
|
-2,838
|
-12,488
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
15,475
|
14,381
|
15,806
|
-14,233
|
42,346
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,962
|
28,644
|
-18,851
|
-32,515
|
16,243
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-100,307
|
-12,045
|
81,003
|
62,403
|
-23,392
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
53,460
|
23,367
|
19,342
|
20,693
|
19,602
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
187,832
|
-145,392
|
42,141
|
-64,296
|
26,714
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,059
|
-7,942
|
8,778
|
-4,787
|
10,412
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
151
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9,756
|
-9,268
|
-10,831
|
-10,190
|
3,126
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12,104
|
-4,368
|
-4,479
|
-1,513
|
-2,488
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
120,028
|
-127,004
|
117,253
|
-30,205
|
50,216
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,124
|
0
|
-55
|
55
|
-55
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-111,500
|
0
|
-130,550
|
117,800
|
2,553
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
9,297
|
82,620
|
136,544
|
-102,039
|
487
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-977
|
-1,000
|
1,000
|
-6,486
|
-81,186
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
25,555
|
10,321
|
-3,903
|
893
|
6,125
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-81,748
|
91,942
|
3,036
|
10,222
|
-72,076
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-217,621
|
45,324
|
116,109
|
57,281
|
56,945
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
149,326
|
-60,976
|
-135,636
|
-64,971
|
-65,865
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7
|
-14
|
14
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-68,302
|
-15,667
|
-19,512
|
-7,690
|
-8,920
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-30,022
|
-50,729
|
100,777
|
-27,673
|
-30,780
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
94,135
|
68,024
|
17,295
|
118,072
|
90,399
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
64,113
|
17,295
|
118,072
|
90,399
|
59,619
|