Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2014 Q2 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 22.852 16.482
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 22.852 16.482
4. Giá vốn hàng bán 21.311 15.446
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.542 1.036
6. Doanh thu hoạt động tài chính 154 139
7. Chi phí tài chính 4 33
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.652 1.111
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 40 32
12. Thu nhập khác 0 185
13. Chi phí khác 0 217
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -32
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 40 0
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 31 0
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 31 0