単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 447,820 469,072 489,933 513,495 466,929
Các khoản giảm trừ doanh thu 147 106 216 0 159
Doanh thu thuần 447,673 468,965 489,717 513,495 466,770
Giá vốn hàng bán 386,708 411,569 426,032 446,617 399,444
Lợi nhuận gộp 60,965 57,396 63,685 66,878 67,326
Doanh thu hoạt động tài chính 12,118 16,123 15,846 11,271 8,281
Chi phí tài chính 13,434 18,913 18,830 13,807 14,498
Trong đó: Chi phí lãi vay 17,441 17,638 15,946 14,517 13,724
Chi phí bán hàng 2,450 2,699 3,778 3,445 4,545
Chi phí quản lý doanh nghiệp 43,095 37,558 47,591 44,753 47,570
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 13,900 14,972 9,817 16,686 9,152
Thu nhập khác 1,830 1,444 391 831 372
Chi phí khác 993 4,214 690 2,217 1,029
Lợi nhuận khác 838 -2,770 -299 -1,386 -657
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -205 622 484 542 159
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,737 12,202 9,518 15,300 8,496
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,143 5,998 4,217 12,723 5,963
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,499 1,441 1,296 -6,832 522
Chi phí thuế TNDN 6,643 7,439 5,513 5,891 6,484
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,095 4,762 4,006 9,409 2,011
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 5,568 9,983 2,197 5,244 -861
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,527 -5,220 1,808 4,165 2,873
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)