Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
447,820
|
469,072
|
489,933
|
513,495
|
466,929
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
147
|
106
|
216
|
0
|
159
|
Doanh thu thuần
|
447,673
|
468,965
|
489,717
|
513,495
|
466,770
|
Giá vốn hàng bán
|
386,708
|
411,569
|
426,032
|
446,617
|
399,444
|
Lợi nhuận gộp
|
60,965
|
57,396
|
63,685
|
66,878
|
67,326
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
12,118
|
16,123
|
15,846
|
11,271
|
8,281
|
Chi phí tài chính
|
13,434
|
18,913
|
18,830
|
13,807
|
14,498
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
17,441
|
17,638
|
15,946
|
14,517
|
13,724
|
Chi phí bán hàng
|
2,450
|
2,699
|
3,778
|
3,445
|
4,545
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
43,095
|
37,558
|
47,591
|
44,753
|
47,570
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,900
|
14,972
|
9,817
|
16,686
|
9,152
|
Thu nhập khác
|
1,830
|
1,444
|
391
|
831
|
372
|
Chi phí khác
|
993
|
4,214
|
690
|
2,217
|
1,029
|
Lợi nhuận khác
|
838
|
-2,770
|
-299
|
-1,386
|
-657
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-205
|
622
|
484
|
542
|
159
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
14,737
|
12,202
|
9,518
|
15,300
|
8,496
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,143
|
5,998
|
4,217
|
12,723
|
5,963
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,499
|
1,441
|
1,296
|
-6,832
|
522
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,643
|
7,439
|
5,513
|
5,891
|
6,484
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,095
|
4,762
|
4,006
|
9,409
|
2,011
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
5,568
|
9,983
|
2,197
|
5,244
|
-861
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,527
|
-5,220
|
1,808
|
4,165
|
2,873
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|