TÀI SẢN
|
|
|
1. Tiền gửi ngân hàng
|
254,982
|
209,985
|
2. Đầu tư chứng khoán
|
0
|
1,867
|
3. Đầu tư khác
|
0
|
50,000
|
4. Phải thu hoạt động đầu tư
|
0
|
1,397
|
5. Phải thu khác
|
2,474
|
1,431
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
257,456
|
264,680
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
159
|
500
|
1. Vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
2. Phải trả hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
3. Phải trả thu nhập cho Nhà đầu tư
|
0
|
333
|
4. Phải trả phụ cấp Ban đại diện Quỹ
|
0
|
0
|
5. Phải trả cho Công ty quản lý Quỹ, NH giám sát
|
124
|
128
|
6. Phải trả khác
|
35
|
40
|
II - NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
257,297
|
264,180
|
1. Vốn góp của các nhà đầu tư
|
240,080
|
240,080
|
- Vốn góp
|
240,080
|
0
|
- Thặng dư vốn
|
0
|
0
|
2. Kết quả hoạt động chưa phân phối
|
17,217
|
24,100
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
257,456
|
264,680
|