TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
1. Tiền gửi ngân hàng
|
237,671
|
209,985
|
212,722
|
216,813
|
219,622
|
2. Đầu tư chứng khoán
|
1,942
|
1,867
|
2,088
|
686
|
629
|
3. Đầu tư khác
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
4. Phải thu hoạt động đầu tư
|
260
|
1,397
|
2,509
|
3,634
|
4,771
|
5. Phải thu khác
|
1,348
|
1,431
|
1,813
|
1,917
|
2,008
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
291,221
|
264,680
|
269,132
|
273,051
|
277,031
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
279
|
500
|
497
|
479
|
479
|
1. Vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả thu nhập cho Nhà đầu tư
|
118
|
333
|
327
|
327
|
325
|
4. Phải trả phụ cấp Ban đại diện Quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả cho Công ty quản lý Quỹ, NH giám sát
|
141
|
128
|
130
|
132
|
134
|
6. Phải trả khác
|
20
|
40
|
40
|
20
|
20
|
II - NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
290,942
|
264,180
|
268,635
|
272,572
|
276,552
|
1. Vốn góp của các nhà đầu tư
|
240,080
|
240,080
|
240,080
|
240,080
|
240,080
|
- Vốn góp
|
0
|
0
|
240,080
|
240,080
|
240,080
|
- Thặng dư vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Kết quả hoạt động chưa phân phối
|
50,862
|
24,100
|
28,555
|
32,492
|
36,472
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
291,221
|
264,680
|
269,132
|
273,051
|
277,031
|