I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
83,104
|
47,738
|
36,781
|
22,887
|
17,121
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
34,343
|
289,945
|
31,402
|
-8,913
|
63,544
|
- Khấu hao TSCĐ
|
23,314
|
49,811
|
28,774
|
32,309
|
32,324
|
- Các khoản dự phòng
|
-792
|
41,038
|
37
|
0
|
22,990
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2,015
|
-135
|
-2,474
|
728
|
1,621
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-21,406
|
168,649
|
-13,119
|
-54,201
|
-487
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
31,211
|
31,783
|
18,208
|
12,251
|
7,095
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
-1,201
|
-25
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
117,447
|
337,683
|
68,183
|
13,974
|
80,665
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-40,369
|
565,516
|
-269,969
|
-188,095
|
-183,364
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-18,547
|
113,038
|
16,522
|
-10,843
|
-10,592
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
173,646
|
-710,053
|
485,928
|
16,307
|
144,028
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-26,732
|
-262,046
|
15,181
|
45,644
|
119,446
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-31,128
|
-40,076
|
-15,208
|
-12,293
|
-8,431
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9,947
|
-21,851
|
-13,818
|
-5,636
|
-13,796
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3
|
9,207
|
244
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-7,071
|
-149
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
164,373
|
-15,654
|
286,913
|
-140,943
|
127,957
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17,764
|
-85,593
|
-14,220
|
-3,460
|
-64,011
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
204
|
5,163
|
657
|
57,600
|
2,388
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-244,732
|
-237,024
|
-451,675
|
-240,000
|
-131,400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
263,070
|
121,501
|
353,540
|
250,475
|
155,606
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-99,191
|
-140,762
|
-51,690
|
-29,571
|
-18,128
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
6,000
|
183,859
|
575
|
0
|
10,770
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10,829
|
14,007
|
21,227
|
4,984
|
3,047
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-81,584
|
-138,849
|
-141,585
|
40,028
|
-41,727
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
3,100
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,355,312
|
2,000,280
|
2,302,867
|
2,787,211
|
2,363,592
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,460,570
|
-1,816,916
|
-2,389,519
|
-2,763,777
|
-2,348,979
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-39
|
-18,642
|
-18,680
|
-20,104
|
-26
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-105,297
|
164,722
|
-105,332
|
6,430
|
14,587
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-22,507
|
10,219
|
39,996
|
-94,484
|
100,817
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
56,789
|
34,153
|
41,442
|
217,219
|
122,733
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
34,282
|
47,248
|
87,244
|
122,735
|
223,550
|