Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,140,994
|
359,496
|
154,679
|
603,875
|
1,099,692
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
35
|
617
|
285
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,140,994
|
359,461
|
154,062
|
603,590
|
1,099,692
|
Giá vốn hàng bán
|
522,936
|
209,398
|
116,504
|
284,186
|
460,370
|
Lợi nhuận gộp
|
618,058
|
150,063
|
37,558
|
319,404
|
639,322
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
20,987
|
25,608
|
9,538
|
9,880
|
17,141
|
Chi phí tài chính
|
3,249
|
2,883
|
2,963
|
3,932
|
4,521
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
285
|
1,526
|
2,430
|
3,119
|
1,887
|
Chi phí bán hàng
|
252,650
|
126,402
|
74,178
|
163,877
|
313,936
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
137,631
|
89,153
|
76,105
|
121,225
|
167,780
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
258,552
|
-54,972
|
-127,974
|
36,813
|
170,378
|
Thu nhập khác
|
6,053
|
6,313
|
1,212
|
2,931
|
7,901
|
Chi phí khác
|
1,449
|
493
|
1,639
|
552
|
695
|
Lợi nhuận khác
|
4,604
|
5,820
|
-427
|
2,378
|
7,206
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
13,036
|
-12,205
|
-21,823
|
-3,437
|
151
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
263,156
|
-49,152
|
-128,401
|
39,192
|
177,584
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
50,786
|
2,395
|
104
|
5,390
|
26,987
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
50,786
|
2,395
|
104
|
5,390
|
26,987
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
212,369
|
-51,547
|
-128,504
|
33,802
|
150,598
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
21,510
|
-2,534
|
-10,457
|
10,654
|
35,018
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
190,859
|
-49,013
|
-118,047
|
23,147
|
115,580
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|