単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 263,156 -49,152 -128,401 39,192 177,584
2. Điều chỉnh cho các khoản 9,286 26,989 52,739 34,865 24,396
- Khấu hao TSCĐ 37,758 39,835 37,840 37,439 35,764
- Các khoản dự phòng 75 1,178 26 -1,249 847
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -60 -25 26 -107 71
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -28,772 -15,526 12,417 -4,336 -14,173
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 285 1,526 2,430 3,119 1,887
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 272,441 -22,163 -75,661 74,057 201,981
- Tăng, giảm các khoản phải thu -8,644 -15,503 -29,117 22,268 7,452
- Tăng, giảm hàng tồn kho -20,352 53,880 20,235 -22,987 -40,149
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 15,668 -76,418 -2,049 31,792 38,440
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,456 2,385 5,785 -5,352 -10,926
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -285 -1,502 -1,957 -3,428 -2,682
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -44,960 -20,365 -1,100 -4,091 -14,385
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -6,472 -6,278 -436 -407 -1,458
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 209,853 -85,963 -84,300 91,851 178,272
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -29,370 -9,880 -15,690 -18,261 -41,552
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 959 7,536 853 485 10,214
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -197,500 -128,020 -213,620 -122,168 -215,483
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 151,220 117,032 273,448 130,262 121,206
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -3,249 -8,000 -21,554 -10,406
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 33,528 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 15,389 18,459 14,679 9,662 11,116
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -25,774 1,878 51,670 -21,573 -124,906
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 3,500 30
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 16,467 107,289 110,159 83,812 65,386
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -20,912 -65,939 -107,118 -93,421 -77,286
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -71,142 -137,450 -1,760 -13,158
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -75,587 -96,099 1,281 -6,109 -25,027
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 108,492 -180,185 -31,350 64,169 28,338
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 111,665 220,213 40,085 8,703 72,821
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 57 57 -33 -50 -53
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 220,213 40,085 8,703 72,821 101,107