単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 302,409 526,136 682,139 1,003,927 696,761
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 302,409 526,136 682,139 1,003,927 696,761
Giá vốn hàng bán 228,863 272,451 290,195 328,729 296,375
Lợi nhuận gộp 73,547 253,685 391,944 675,198 400,386
Doanh thu hoạt động tài chính 9,701 2,912 6,060 23,606 36,066
Chi phí tài chính 26,136 5,016 -4,009 3,852 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 19,389 10,461 4,070 3,852 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,737 39,237 39,267 42,226 50,216
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 26,374 212,344 362,746 652,726 386,236
Thu nhập khác 516 1,069 268 1,894 696
Chi phí khác 859 116 393 4,183 49
Lợi nhuận khác -343 953 -126 -2,289 647
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 26,031 213,297 362,620 650,437 386,883
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,770 12,233 20,435 68,155 39,538
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,770 12,233 20,435 68,155 39,538
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 24,261 201,064 342,185 582,282 347,345
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 24,261 201,064 342,185 582,282 347,345
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)