単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 248,593 131,797 118,717 197,653 92,048
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 248,593 131,797 118,717 197,653 92,048
Giá vốn hàng bán 71,236 53,181 64,174 107,785 51,021
Lợi nhuận gộp 177,357 78,616 54,544 89,868 41,027
Doanh thu hoạt động tài chính 5,412 19,628 9,604 1,422 4,999
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,378 9,653 12,284 17,901 6,044
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 172,392 88,591 51,863 73,389 39,982
Thu nhập khác 18 242 101 335 481
Chi phí khác 0 16 0 33 0
Lợi nhuận khác 18 227 101 302 481
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 172,410 88,818 51,964 73,691 40,463
Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,241 11,427 3,229 7,641 7,144
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 17,241 11,427 3,229 7,641 7,144
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 155,169 77,391 48,735 66,050 33,318
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 155,169 77,391 48,735 66,050 33,318
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)