単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 172,410 88,818 51,964 73,691 40,463
2. Điều chỉnh cho các khoản 16,170 1,860 12,470 23,432 16,091
- Khấu hao TSCĐ 21,876 21,584 21,959 22,002 22,361
- Các khoản dự phòng -293 -68 86 2,853 -1,271
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5,412 -19,656 -9,575 -1,422 -4,999
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 188,580 90,678 64,433 97,123 56,553
- Tăng, giảm các khoản phải thu -225,441 107,815 -77,469 -82,105 152,275
- Tăng, giảm hàng tồn kho 224 -1,791 342 -1,447 2,807
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -27,732 -34,644 21,580 52,524 -49,249
- Tăng giảm chi phí trả trước 667 -3 -153 985 -197
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -55,259 -13,844 -4,402 -7,675 -1,797
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 23 21,155 15 32,016
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -75,628 65,288 -153,728 -56,100
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -194,589 213,522 -128,241 3,322 192,409
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -736 -4,582 -6,264 2,369
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 32 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -30,000 -60,000 -100,000 -120,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 135,000 25,000 315,000 252,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -10,000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,217 17,077 8,890 10,128 6,178
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 109,217 -18,627 209,308 255,864 -111,454
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 55 -74,949 -197,400 -243,676 -38,076
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 55 -74,949 -197,400 -243,676 -38,076
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -85,317 119,946 -116,333 15,509 42,879
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 85,815 499 120,444 4,112 19,621
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 499 120,444 4,112 19,621 62,500