I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
172,410
|
88,818
|
51,964
|
73,691
|
40,463
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
16,170
|
1,860
|
12,470
|
23,432
|
16,091
|
- Khấu hao TSCĐ
|
21,876
|
21,584
|
21,959
|
22,002
|
22,361
|
- Các khoản dự phòng
|
-293
|
-68
|
86
|
2,853
|
-1,271
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,412
|
-19,656
|
-9,575
|
-1,422
|
-4,999
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
188,580
|
90,678
|
64,433
|
97,123
|
56,553
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-225,441
|
107,815
|
-77,469
|
-82,105
|
152,275
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
224
|
-1,791
|
342
|
-1,447
|
2,807
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-27,732
|
-34,644
|
21,580
|
52,524
|
-49,249
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
667
|
-3
|
-153
|
985
|
-197
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
0
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-55,259
|
-13,844
|
-4,402
|
-7,675
|
-1,797
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
23
|
21,155
|
15
|
32,016
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-75,628
|
65,288
|
-153,728
|
-56,100
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-194,589
|
213,522
|
-128,241
|
3,322
|
192,409
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-736
|
-4,582
|
-6,264
|
2,369
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
32
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-30,000
|
-60,000
|
-100,000
|
|
-120,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
135,000
|
25,000
|
315,000
|
252,000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-10,000
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,217
|
17,077
|
8,890
|
10,128
|
6,178
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
109,217
|
-18,627
|
209,308
|
255,864
|
-111,454
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
0
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
55
|
-74,949
|
-197,400
|
-243,676
|
-38,076
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
55
|
-74,949
|
-197,400
|
-243,676
|
-38,076
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-85,317
|
119,946
|
-116,333
|
15,509
|
42,879
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
85,815
|
499
|
120,444
|
4,112
|
19,621
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
499
|
120,444
|
4,112
|
19,621
|
62,500
|