I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
43,368
|
36,589
|
28,164
|
26,453
|
16,028
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-35,317
|
-24,276
|
-38,813
|
44,707
|
-6,658
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4,866
|
-2,753
|
-8,487
|
3,475
|
-1,017
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,064
|
-2,284
|
-4,034
|
749
|
-1,896
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
198
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10,000
|
7,796
|
70,741
|
6,198
|
18,010
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-7,974
|
-12,142
|
-38,114
|
5,458
|
-17,996
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,344
|
2,930
|
9,457
|
87,040
|
6,471
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-95
|
0
|
79
|
-62
|
4
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
2,200
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
38
|
3
|
2
|
1
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-57
|
3
|
81
|
2,140
|
5
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
38,471
|
42,498
|
33,432
|
-56,368
|
7,494
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-48,018
|
-38,274
|
-52,695
|
-21,344
|
-24,138
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9,547
|
4,223
|
-19,263
|
-77,712
|
-16,644
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7,259
|
7,156
|
-9,725
|
11,467
|
-10,168
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12,368
|
2,909
|
10,065
|
2,540
|
11,808
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,109
|
10,065
|
2,540
|
11,808
|
1,639
|