単位: 1.000.000đ
  2013 2014 2015 2016 2017
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 723,766 719,322 446,001 304,969 121,327
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 730 0
Doanh thu thuần 723,766 719,322 446,001 304,239 121,327
Giá vốn hàng bán 686,929 676,312 409,286 276,246 94,961
Lợi nhuận gộp 36,838 43,010 36,715 27,993 26,366
Doanh thu hoạt động tài chính 588 519 384 338 7
Chi phí tài chính 12,180 17,433 19,494 16,917 17,503
Trong đó: Chi phí lãi vay 12,170 17,404 19,494 16,917 17,503
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,734 20,697 16,493 10,595 7,520
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,512 5,398 1,112 818 1,350
Thu nhập khác 2,292 932 846 59 5,341
Chi phí khác 1,005 1,900 787 655 5,739
Lợi nhuận khác 1,287 -967 59 -596 -399
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,799 4,431 1,171 222 951
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,359 1,147 549 175 434
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,359 1,147 549 175 434
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,439 3,284 621 47 517
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,439 3,284 621 47 517
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)