TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
814,692
|
731,532
|
909,690
|
1,296,763
|
960,363
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
76,451
|
138,635
|
109,957
|
335,114
|
155,588
|
1. Tiền
|
33,727
|
68,285
|
83,732
|
183,014
|
155,488
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
42,724
|
70,349
|
26,224
|
152,100
|
100
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
410,113
|
300,569
|
77,918
|
118,140
|
119,557
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
5,033
|
5,033
|
5,033
|
5,033
|
5,033
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-1,920
|
-1,463
|
-1,209
|
-764
|
-896
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
131,207
|
106,619
|
517,759
|
663,315
|
521,734
|
1. Phải thu khách hàng
|
94,884
|
85,466
|
132,245
|
145,918
|
115,967
|
2. Trả trước cho người bán
|
10,319
|
8,093
|
6,604
|
6,685
|
17,921
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
43,041
|
27,426
|
23,276
|
56,919
|
18,263
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-17,037
|
-14,366
|
-14,366
|
-5,206
|
-14,416
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
133,921
|
130,215
|
166,725
|
125,290
|
110,838
|
1. Hàng tồn kho
|
139,874
|
136,168
|
174,949
|
129,628
|
115,176
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5,953
|
-5,953
|
-8,223
|
-4,338
|
-4,338
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
63,001
|
55,495
|
37,330
|
54,904
|
52,645
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,754
|
7,147
|
5,187
|
3,832
|
6,572
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
54,184
|
44,319
|
30,007
|
49,046
|
43,028
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,063
|
4,030
|
2,136
|
2,026
|
3,046
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,136,731
|
1,117,337
|
1,101,366
|
1,083,520
|
1,066,225
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
23
|
23
|
23
|
23
|
23
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
23
|
23
|
23
|
23
|
23
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
641,457
|
628,965
|
612,337
|
596,763
|
579,826
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
639,838
|
627,529
|
611,082
|
595,577
|
578,795
|
- Nguyên giá
|
1,142,772
|
1,150,312
|
1,148,507
|
1,145,996
|
1,145,910
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-502,935
|
-522,783
|
-537,425
|
-550,418
|
-567,115
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,620
|
1,436
|
1,255
|
1,186
|
1,032
|
- Nguyên giá
|
13,531
|
13,531
|
13,531
|
13,644
|
13,644
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,912
|
-12,095
|
-12,276
|
-12,458
|
-12,612
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
20,654
|
20,455
|
20,256
|
20,057
|
19,858
|
- Nguyên giá
|
25,795
|
25,795
|
25,795
|
25,795
|
25,795
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,140
|
-5,339
|
-5,538
|
-5,738
|
-5,937
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
208,398
|
206,693
|
207,083
|
202,423
|
202,073
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
205,718
|
204,485
|
205,135
|
202,953
|
199,732
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
2,679
|
2,209
|
1,949
|
-529
|
2,342
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,951,422
|
1,848,870
|
2,011,056
|
2,380,283
|
2,026,588
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
585,099
|
492,334
|
668,534
|
966,127
|
596,838
|
I. Nợ ngắn hạn
|
569,254
|
477,185
|
653,410
|
950,642
|
582,724
|
1. Vay và nợ ngắn
|
383,318
|
336,700
|
391,000
|
601,871
|
384,892
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
76,805
|
69,238
|
135,531
|
131,592
|
79,473
|
4. Người mua trả tiền trước
|
22,679
|
10,837
|
18,085
|
22,899
|
13,352
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,516
|
514
|
0
|
19,725
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
1,458
|
2,403
|
0
|
11,950
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
58,015
|
34,810
|
85,082
|
140,396
|
76,497
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
11,604
|
7,577
|
9,013
|
7,516
|
20,974
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
15,845
|
15,149
|
15,124
|
15,484
|
14,114
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,656
|
2,682
|
2,682
|
3,043
|
2,646
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
13,188
|
12,467
|
12,442
|
12,441
|
11,468
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,366,324
|
1,356,535
|
1,342,522
|
1,414,156
|
1,429,750
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,366,324
|
1,356,535
|
1,342,522
|
1,414,156
|
1,429,750
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
187,527
|
187,527
|
187,527
|
187,527
|
187,527
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
485,821
|
485,821
|
485,821
|
485,821
|
485,821
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-83,913
|
-83,913
|
-83,913
|
-83,913
|
-83,913
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
581,629
|
581,629
|
581,629
|
581,629
|
581,629
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
195,260
|
185,471
|
171,458
|
243,092
|
258,680
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,860
|
15,105
|
14,699
|
14,694
|
7,535
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,951,422
|
1,848,870
|
2,011,056
|
2,380,283
|
2,026,588
|