単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 648,597 705,400 791,732 2,496,321 1,888,828
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,359 16,911 4,603 1,038,024 50,545
1. Tiền 1,359 16,911 4,603 1,038,024 50,545
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 82,767 119,767 119,767 82,767 183,649
1. Đầu tư ngắn hạn 9,767 9,767 9,767 9,767 9,767
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 329,955 346,883 387,279 830,781 817,543
1. Phải thu khách hàng 401,703 421,709 454,024 661,219 522,220
2. Trả trước cho người bán 5 5 74 233,152 363,873
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,350 1,272 9,284 14,053 9,093
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -76,103 -76,103 -76,103 -77,643 -77,643
IV. Tổng hàng tồn kho 230,972 220,696 273,347 520,564 774,346
1. Hàng tồn kho 231,472 221,197 273,847 521,065 774,847
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -500 -500 -500 -500 -500
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,545 1,144 6,736 24,185 62,745
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 29,491
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,190 789 6,381 23,830 31,098
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 355 355 355 355 2,157
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 217,621 213,138 208,660 1,516,647 1,467,204
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 22,722 22,538
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 22,722 22,538
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 217,621 213,138 208,660 1,429,088 1,392,546
1. Tài sản cố định hữu hình 217,621 213,138 208,660 1,428,602 1,391,553
- Nguyên giá 521,746 521,746 521,746 2,738,158 2,737,353
- Giá trị hao mòn lũy kế -304,125 -308,608 -313,086 -1,309,556 -1,345,800
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 487 993
- Nguyên giá 159 159 159 2,508 3,073
- Giá trị hao mòn lũy kế -159 -159 -159 -2,022 -2,080
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 64,837 52,120
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 64,837 52,120
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 866,218 918,539 1,000,392 4,012,968 3,356,033
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 722,981 776,715 861,343 3,476,555 2,815,781
I. Nợ ngắn hạn 714,986 776,715 861,343 2,926,078 1,664,531
1. Vay và nợ ngắn 145,851 143,955 143,994 1,355,244 831,053
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 553,660 557,714 680,009 601,956 766,824
4. Người mua trả tiền trước 0 22,591 0 14,348 377
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 0 0 2,656 2,791
6. Phải trả người lao động 140 123 114 15,083 16,001
7. Chi phí phải trả 0 0 0 28,823 40,634
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 15,224 52,220 37,114 907,856 6,741
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 7,995 0 0 550,477 1,151,250
1. Phải trả dài hạn người bán 7,995 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 10,477 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 540,000 1,151,250
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 143,238 141,824 139,049 536,413 540,251
I. Vốn chủ sở hữu 143,238 141,824 139,049 536,413 540,251
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 190,000 190,000 190,000 190,000 190,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -46,762 -48,176 -50,951 346,413 350,251
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 111 111 111 111 111
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 866,218 918,539 1,000,392 4,012,968 3,356,033