Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9,336,348
|
7,921,837
|
7,100,284
|
6,528,221
|
8,203,949
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,038,090
|
199,065
|
135,712
|
21,090
|
131,942
|
Doanh thu thuần
|
8,298,257
|
7,722,772
|
6,964,572
|
6,507,132
|
8,072,006
|
Giá vốn hàng bán
|
4,803,230
|
4,474,079
|
3,738,871
|
3,745,676
|
3,755,438
|
Lợi nhuận gộp
|
3,495,027
|
3,248,693
|
3,225,701
|
2,761,456
|
4,316,568
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
479,180
|
33,484
|
69,010
|
117,004
|
88,684
|
Chi phí tài chính
|
661,562
|
533,846
|
1,043,098
|
882,115
|
905,602
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
627,036
|
559,449
|
821,510
|
877,003
|
905,554
|
Chi phí bán hàng
|
795,733
|
690,358
|
627,457
|
763,633
|
868,659
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
787,315
|
714,300
|
560,932
|
536,576
|
583,366
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,966,712
|
2,430,536
|
2,072,950
|
1,841,144
|
2,836,493
|
Thu nhập khác
|
100,896
|
72,601
|
57,306
|
184,814
|
21,227
|
Chi phí khác
|
46,564
|
86,409
|
528,807
|
104,078
|
127,343
|
Lợi nhuận khác
|
54,332
|
-13,809
|
-471,501
|
80,736
|
-106,116
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,237,114
|
1,086,863
|
1,009,726
|
1,145,009
|
788,868
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,021,044
|
2,416,727
|
1,601,449
|
1,921,880
|
2,730,377
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
354,775
|
276,285
|
268,189
|
249,780
|
416,125
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-7,260
|
-8,230
|
-36,139
|
72
|
5
|
Chi phí thuế TNDN
|
347,515
|
268,055
|
232,050
|
249,852
|
416,130
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,673,528
|
2,148,672
|
1,369,399
|
1,672,028
|
2,314,246
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
143,391
|
190,607
|
96,652
|
38,931
|
-127,042
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,530,137
|
1,958,065
|
1,272,747
|
1,633,098
|
2,441,289
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|