I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
5,528
|
18,792
|
20,202
|
17,935
|
3,095
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-4,889
|
-14,308
|
-20,553
|
-18,713
|
-676
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,024
|
-706
|
-726
|
-602
|
-786
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-93
|
-149
|
-52
|
-74
|
-43
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-100
|
|
-128
|
-82
|
-51
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
568
|
726
|
381
|
785
|
518
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-490
|
-432
|
-472
|
-532
|
-553
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-500
|
3,922
|
-1,350
|
-1,283
|
1,503
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,100
|
1,100
|
-1,100
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
1,100
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,091
|
1,101
|
0
|
0
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4,640
|
12,028
|
21,034
|
16,143
|
917
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,772
|
-15,778
|
-20,347
|
-14,666
|
-2,738
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-1,132
|
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,869
|
-4,882
|
687
|
1,477
|
-1,821
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
278
|
142
|
-662
|
194
|
-318
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
754
|
1,032
|
1,174
|
511
|
706
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,032
|
1,174
|
511
|
706
|
387
|