単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 22,918 31,741 28,374 15,308 15,104
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,032 1,174 511 706 387
1. Tiền 1,032 1,174 511 706 387
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,100 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,770 9,669 7,600 2,409 2,587
1. Phải thu khách hàng 3,235 9,532 7,538 2,280 1,770
2. Trả trước cho người bán 0 0 0 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 614 187 111 178 866
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -79 -49 -49 -49 -49
IV. Tổng hàng tồn kho 16,866 20,828 20,229 12,141 12,075
1. Hàng tồn kho 17,040 21,002 20,403 12,313 12,246
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -174 -174 -174 -171 -171
V. Tài sản ngắn hạn khác 150 70 34 52 56
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15 9 11 31 20
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 88 32 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 47 29 23 22 35
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,507 4,503 4,437 4,354 4,252
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4,205 4,150 4,099 4,048 3,997
1. Tài sản cố định hữu hình 1,157 1,122 1,091 1,060 1,029
- Nguyên giá 6,318 6,318 6,318 6,318 6,318
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,161 -5,196 -5,227 -5,258 -5,289
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,049 3,029 3,008 2,988 2,968
- Nguyên giá 4,038 4,038 4,038 4,038 4,038
- Giá trị hao mòn lũy kế -989 -1,010 -1,030 -1,050 -1,070
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 302 353 338 306 255
1. Chi phí trả trước dài hạn 302 353 338 306 255
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 27,425 36,245 32,812 19,662 19,356
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 14,570 22,978 19,217 5,918 6,549
I. Nợ ngắn hạn 14,480 22,888 19,127 5,918 6,549
1. Vay và nợ ngắn 5,869 2,118 2,805 4,282 2,461
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,585 19,998 15,649 996 2,662
4. Người mua trả tiền trước 288 94 125 0 83
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18 128 189 145 47
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 22 1 2 4 1
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,360 137 129 285 1,184
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 90 90 90 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 90 90 90 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 12,856 13,266 13,595 13,744 12,807
I. Vốn chủ sở hữu 12,856 13,266 13,595 13,744 12,807
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 11,265 11,265 11,265 11,265 11,265
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,018 1,018 1,018 1,018 1,065
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 573 984 1,312 1,462 477
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 254 243 139 107 13
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 27,425 36,245 32,812 19,662 19,356