TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
866,647
|
969,801
|
1,001,573
|
1,009,825
|
975,424
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
29,820
|
23,280
|
30,863
|
18,855
|
5,607
|
1. Tiền
|
29,820
|
23,280
|
30,863
|
18,855
|
5,607
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,770
|
5,280
|
2,800
|
900
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
120,065
|
83,177
|
55,137
|
43,042
|
36,689
|
1. Phải thu khách hàng
|
7,523
|
5,187
|
996
|
818
|
482
|
2. Trả trước cho người bán
|
109,425
|
72,782
|
50,102
|
35,249
|
29,989
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,116
|
5,207
|
4,038
|
6,974
|
6,217
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
531,844
|
669,499
|
719,130
|
750,111
|
733,232
|
1. Hàng tồn kho
|
531,844
|
669,499
|
719,130
|
750,111
|
733,232
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
179,149
|
188,565
|
193,644
|
196,918
|
199,896
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,196
|
1,791
|
909
|
495
|
363
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
169,030
|
178,851
|
184,811
|
188,500
|
191,610
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7,923
|
7,923
|
7,923
|
7,923
|
7,923
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,217,258
|
2,188,252
|
2,164,079
|
2,150,761
|
2,172,805
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,018,119
|
1,996,750
|
1,975,253
|
1,949,948
|
1,974,404
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,015,385
|
1,994,123
|
1,972,732
|
1,947,534
|
1,970,946
|
- Nguyên giá
|
2,186,059
|
2,189,833
|
2,193,472
|
2,193,379
|
2,242,022
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-170,674
|
-195,710
|
-220,740
|
-245,845
|
-271,076
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,734
|
2,627
|
2,521
|
2,414
|
3,458
|
- Nguyên giá
|
3,460
|
3,460
|
3,460
|
3,460
|
4,662
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-727
|
-833
|
-940
|
-1,046
|
-1,204
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
99,053
|
86,893
|
78,184
|
69,315
|
60,906
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
99,053
|
86,893
|
78,184
|
69,315
|
60,906
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,083,906
|
3,158,053
|
3,165,651
|
3,160,586
|
3,148,229
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,133,714
|
3,238,631
|
3,318,063
|
3,391,212
|
3,465,461
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,028,377
|
1,073,482
|
1,059,846
|
1,120,990
|
1,167,756
|
1. Vay và nợ ngắn
|
196,598
|
260,034
|
300,648
|
354,097
|
403,047
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
121,561
|
146,291
|
126,306
|
130,573
|
127,446
|
4. Người mua trả tiền trước
|
30,051
|
30,672
|
25,985
|
18,558
|
17,503
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,054
|
1,167
|
337
|
105
|
1,192
|
6. Phải trả người lao động
|
732
|
606
|
546
|
450
|
531
|
7. Chi phí phải trả
|
568,619
|
529,561
|
499,374
|
509,303
|
513,511
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
104,120
|
102,003
|
104,123
|
105,315
|
1
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4,337
|
2,583
|
2,222
|
0
|
102,087
|
II. Nợ dài hạn
|
2,105,337
|
2,165,150
|
2,258,217
|
2,270,222
|
2,297,705
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,203,360
|
1,310,909
|
1,403,976
|
1,420,730
|
1,448,213
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
901,977
|
854,241
|
854,241
|
849,493
|
849,493
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-49,808
|
-80,578
|
-152,411
|
-230,626
|
-317,232
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-49,808
|
-80,578
|
-152,411
|
-230,626
|
-317,232
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,465
|
3,465
|
3,465
|
3,465
|
3,465
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-303,273
|
-334,043
|
-405,877
|
-484,091
|
-570,698
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
2,588
|
2,439
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,083,906
|
3,158,053
|
3,165,651
|
3,160,586
|
3,148,229
|