TÀI SẢN
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
104,526
|
948,015
|
829,610
|
966,350
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,759
|
20,163
|
32,808
|
23,780
|
1. Tiền
|
3,759
|
20,163
|
30,808
|
23,280
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
2,000
|
500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
4,780
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
33,330
|
494,966
|
188,386
|
79,486
|
1. Phải thu khách hàng
|
32,819
|
8,047
|
10,403
|
5,187
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
483,453
|
175,640
|
72,782
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
511
|
3,466
|
2,344
|
1,516
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
50,802
|
315,183
|
438,733
|
669,739
|
1. Hàng tồn kho
|
50,802
|
315,183
|
438,733
|
669,739
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16,635
|
117,703
|
169,683
|
188,565
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
291
|
4,915
|
1,891
|
1,791
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
16,343
|
112,788
|
159,869
|
178,851
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
7,923
|
7,923
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
230,910
|
1,126,031
|
2,304,410
|
2,188,252
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
193
|
176
|
2,089,825
|
1,996,750
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
160
|
161
|
2,087,029
|
1,994,123
|
- Nguyên giá
|
192
|
229
|
2,182,975
|
2,189,833
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32
|
-68
|
-95,946
|
-195,710
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
32
|
15
|
2,796
|
2,627
|
- Nguyên giá
|
53
|
53
|
3,189
|
3,460
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20
|
-38
|
-393
|
-833
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
50,277
|
140,676
|
134,500
|
86,893
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
50,277
|
140,676
|
134,500
|
86,893
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
335,437
|
2,074,046
|
3,134,021
|
3,154,603
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
93,902
|
1,832,639
|
3,071,082
|
3,238,871
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7,689
|
275,584
|
1,195,654
|
1,073,722
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
175,979
|
260,034
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,430
|
148,653
|
128,205
|
146,531
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
4,058
|
25,576
|
30,672
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
795
|
697
|
1,012
|
1,167
|
6. Phải trả người lao động
|
619
|
4,108
|
625
|
606
|
7. Chi phí phải trả
|
754
|
15,732
|
753,639
|
529,561
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
91
|
102,335
|
104,613
|
102,003
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
5,173
|
2,583
|
II. Nợ dài hạn
|
86,213
|
1,557,056
|
1,875,428
|
2,165,150
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
80,000
|
454,171
|
925,714
|
1,310,909
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
6,213
|
1,102,885
|
949,714
|
854,241
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
241,534
|
241,407
|
62,939
|
-84,269
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
241,534
|
241,407
|
62,939
|
-84,269
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,465
|
3,465
|
3,465
|
3,465
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-11,931
|
-12,059
|
-190,526
|
-337,734
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
335,437
|
2,074,046
|
3,134,021
|
3,154,603
|