Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8,608
|
30,892
|
32,158
|
10,807
|
8,802
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2
|
3
|
3
|
3
|
199
|
Doanh thu thuần
|
8,606
|
30,890
|
32,154
|
10,804
|
8,603
|
Giá vốn hàng bán
|
4,813
|
24,078
|
23,032
|
6,626
|
5,120
|
Lợi nhuận gộp
|
3,793
|
6,811
|
9,123
|
4,178
|
3,483
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
66
|
93
|
287
|
135
|
162
|
Chi phí tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
2,527
|
3,759
|
3,661
|
2,315
|
2,531
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
762
|
1,125
|
957
|
561
|
746
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
570
|
2,021
|
4,792
|
1,436
|
368
|
Thu nhập khác
|
2
|
220
|
39
|
258
|
1
|
Chi phí khác
|
37
|
6
|
15
|
36
|
15
|
Lợi nhuận khác
|
-35
|
214
|
24
|
222
|
-14
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
535
|
2,235
|
4,816
|
1,658
|
354
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
144
|
487
|
975
|
342
|
101
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
144
|
487
|
975
|
342
|
101
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
391
|
1,748
|
3,841
|
1,316
|
254
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
391
|
1,748
|
3,841
|
1,316
|
254
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|