I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
535
|
3,277
|
4,816
|
1,658
|
354
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
208
|
214
|
140
|
291
|
139
|
- Khấu hao TSCĐ
|
275
|
277
|
244
|
242
|
240
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
177
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-66
|
-63
|
-103
|
-128
|
-102
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
744
|
3,491
|
4,956
|
1,950
|
493
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,364
|
-3,007
|
-5
|
3,383
|
-2,804
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,503
|
-1,958
|
4,356
|
2,462
|
-1,281
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
825
|
7,453
|
-2,592
|
-5,555
|
1,048
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-42
|
-202
|
61
|
81
|
83
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-138
|
-144
|
0
|
-1,665
|
-335
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-12
|
-58
|
-20
|
5
|
-30
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,761
|
5,576
|
6,756
|
660
|
-2,827
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-62
|
0
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,000
|
-3,000
|
-5,000
|
0
|
-5,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4,037
|
2,000
|
0
|
0
|
5,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
58
|
119
|
2
|
183
|
113
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,094
|
-943
|
-4,998
|
183
|
113
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-3,902
|
0
|
0
|
-2
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-3,902
|
0
|
0
|
-2
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-667
|
730
|
1,758
|
843
|
-2,717
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,605
|
1,937
|
2,668
|
4,426
|
5,269
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,937
|
2,668
|
4,426
|
5,269
|
2,553
|