単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 53,382 83,501 199,758 132,680 70,963
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,644 10,338 48,605 70,050 28,418
1. Tiền 15,344 6,038 44,305 10,050 8,438
2. Các khoản tương đương tiền 4,300 4,300 4,300 60,000 19,980
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,565 72,770 150,996 62,236 42,388
1. Phải thu khách hàng 17,144 53,694 134,155 54,667 34,241
2. Trả trước cho người bán 5,914 5,767 5,699 5,857 5,977
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,508 4,309 2,142 1,712 2,171
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 173 394 157 394 157
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 173 394 157 394 157
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,560,807 1,535,518 1,510,229 1,484,940 1,459,651
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,560,807 1,535,518 1,510,229 1,484,940 1,459,651
1. Tài sản cố định hữu hình 1,560,807 1,535,518 1,510,229 1,484,940 1,459,651
- Nguyên giá 2,608,376 2,607,769 2,607,769 2,607,769 2,607,769
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,047,569 -1,072,250 -1,097,539 -1,122,828 -1,148,117
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,614,189 1,619,019 1,709,987 1,617,620 1,530,615
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 802,199 855,140 852,882 731,183 647,740
I. Nợ ngắn hạn 115,332 168,273 166,016 191,320 107,878
1. Vay và nợ ngắn 72,531 68,055 28,217 151,449 72,650
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,842 2,878 2,750 2,891 2,585
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 2,678
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,318 6,168 34,030 14,132 6,877
6. Phải trả người lao động 897 862 834 890 976
7. Chi phí phải trả 11,684 10,571 9,771 15,036 5,837
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 17,661 78,568 89,242 5,752 15,105
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 686,866 686,866 686,866 539,862 539,862
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 686,866 686,866 686,866 539,862 539,862
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 811,991 763,880 857,105 886,438 882,874
I. Vốn chủ sở hữu 811,991 763,880 857,105 886,438 882,874
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 660,000 660,000 660,000 660,000 660,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 400 7,339 7,339 7,339 7,339
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 151,591 96,541 189,766 219,099 215,535
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 400 1,171 1,171 1,171 1,171
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,614,189 1,619,019 1,709,987 1,617,620 1,530,615