TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
53,382
|
83,501
|
199,758
|
132,680
|
70,963
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19,644
|
10,338
|
48,605
|
70,050
|
28,418
|
1. Tiền
|
15,344
|
6,038
|
44,305
|
10,050
|
8,438
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4,300
|
4,300
|
4,300
|
60,000
|
19,980
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
33,565
|
72,770
|
150,996
|
62,236
|
42,388
|
1. Phải thu khách hàng
|
17,144
|
53,694
|
134,155
|
54,667
|
34,241
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,914
|
5,767
|
5,699
|
5,857
|
5,977
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,508
|
4,309
|
2,142
|
1,712
|
2,171
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
173
|
394
|
157
|
394
|
157
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
173
|
394
|
157
|
394
|
157
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,560,807
|
1,535,518
|
1,510,229
|
1,484,940
|
1,459,651
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,560,807
|
1,535,518
|
1,510,229
|
1,484,940
|
1,459,651
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,560,807
|
1,535,518
|
1,510,229
|
1,484,940
|
1,459,651
|
- Nguyên giá
|
2,608,376
|
2,607,769
|
2,607,769
|
2,607,769
|
2,607,769
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,047,569
|
-1,072,250
|
-1,097,539
|
-1,122,828
|
-1,148,117
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,614,189
|
1,619,019
|
1,709,987
|
1,617,620
|
1,530,615
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
802,199
|
855,140
|
852,882
|
731,183
|
647,740
|
I. Nợ ngắn hạn
|
115,332
|
168,273
|
166,016
|
191,320
|
107,878
|
1. Vay và nợ ngắn
|
72,531
|
68,055
|
28,217
|
151,449
|
72,650
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,842
|
2,878
|
2,750
|
2,891
|
2,585
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,678
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,318
|
6,168
|
34,030
|
14,132
|
6,877
|
6. Phải trả người lao động
|
897
|
862
|
834
|
890
|
976
|
7. Chi phí phải trả
|
11,684
|
10,571
|
9,771
|
15,036
|
5,837
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
17,661
|
78,568
|
89,242
|
5,752
|
15,105
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
686,866
|
686,866
|
686,866
|
539,862
|
539,862
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
686,866
|
686,866
|
686,866
|
539,862
|
539,862
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
811,991
|
763,880
|
857,105
|
886,438
|
882,874
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
811,991
|
763,880
|
857,105
|
886,438
|
882,874
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
660,000
|
660,000
|
660,000
|
660,000
|
660,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
400
|
7,339
|
7,339
|
7,339
|
7,339
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
151,591
|
96,541
|
189,766
|
219,099
|
215,535
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
400
|
1,171
|
1,171
|
1,171
|
1,171
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,614,189
|
1,619,019
|
1,709,987
|
1,617,620
|
1,530,615
|